Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Avarua #22
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Takai Wharerau
35
659
0
0
245
4
2
Temaki Wager
33
515
19
127
0
135
3
Guido Lippert
30
486
325
8
0
21
4
Paulaui Mikaere
33
451
11
1
3
92
5
Rewa Lima
38
439
16
100
0
112
6
Rongo Ewunga
32
439
15
1
0
71
7
Eman Ankh
31
322
0
1
0
34
8
Apaapa Agolave
29
229
6
19
0
48
9
Aongatu Kravia
32
218
41
4
0
8
10
Manu Gavey
34
178
10
3
0
13
11
Meto Tatupu
27
171
3
0
0
36
12
Karan Saxena
36
162
24
76
0
39
13
Barış Bolulu
23
156
88
6
0
4
14
Ot Karetu
22
108
0
0
39
0
15
Korul Diring
24
95
0
0
20
0
16
Teriieroo Tapai
22
89
1
0
0
9
17
Taki Waqanitoga
31
82
0
0
0
17
18
Menalee Pal
23
67
0
0
0
13
19
Apaapa Gasowe
22
56
0
0
0
9
20
Atamo Gerigl
63
52
0
0
0
0
21
Tao Isakoa
23
48
0
0
0
12
22
Randolf Byres
40
37
52
1
0
1
23
Nambuka Olopoto
34
36
1
0
0
5
24
Zhuo-cheng Dong
49
33
7
32
0
16
25
Yokumul Teatakan
32
19
0
0
0
1
26
Naia Faumuina
22
16
0
0
0
5
27
Taine Fueunati
27
16
0
0
0
4
28
Bruno de Giusti
37
15
0
0
7
0
29
Khaswaho Lopeti
28
12
0
0
0
3
30
Tepano Mukuka
23
10
0
0
0
8
31
Korul Powa
27
9
0
0
0
0
32
Kennan Vunibaka
37
6
0
0
0
0
33
Giampaolo Della Noia
34
4
0
0
0
1
34
Daniel Galvanoni
37
4
0
0
0
0
35
Agolave Letoa
23
3
0
0
0
1
36
Kaituoe Akararu
31
3
0
0
0
0
37
Costin Băbescu
20
1
0
0
0
0
38
Kravia Pongia
24
1
0
0
0
2
39
Giacomo Bruseghin
37
1
0
0
0
0
40
Y'vain Mukuka
24
0
0
0
0
0
41
Guo-quiang Kwan
24
0
0
0
0
6
42
Paora Benga
24
0
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games