Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Djibouti #44
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Nuhaid Abouganem
35
517
3
0
0
46
2
Pie-qi Sheh
36
464
252
6
0
24
3
Devlet Demirci
35
453
19
135
0
130
4
Chang-Sun Ra
34
433
0
0
0
8
5
Kelile Teka
36
408
5
0
0
42
6
Lucien Hauville
29
357
11
97
0
98
7
Bai-luo Eng
30
348
18
71
0
122
8
Devlet Orman
33
342
0
0
87
2
9
Kolfe Rotich
52
292
6
2
0
25
10
Awdia Messoudi
32
291
74
5
0
4
11
Raffaele Zeri
52
262
8
5
0
18
12
Hasani Baruge
31
253
2
0
0
47
13
Lwennas Fatehy
52
242
5
20
0
60
14
Rikyu Minami
29
224
1
10
0
84
15
Mfaume Kibitok
54
216
0
0
91
0
16
Adirizak Kwachum
27
209
0
0
0
33
17
Wiktor Rutkiewicz
53
170
97
16
0
3
18
Areda Tengelei
49
167
3
16
0
27
19
Asfaw Tedla
28
92
0
0
7
0
20
Bomani Beremew
33
90
1
17
0
32
21
Faiz Bouzaglou
25
89
5
0
0
3
22
Eloys Massé
33
Beirut #3
85
36
2
0
2
23
Tariku Henock
28
70
1
2
0
23
24
Daniele Geri
35
48
0
5
0
7
25
Fenuku Beriro
25
40
0
0
0
14
26
Genet Mengistu
37
34
0
2
0
16
27
Sirak Ambo
19
DPL Newcastle
33
0
0
0
3
28
Kwang-chih Men
37
33
25
2
0
1
29
Taruvinga Conduzare
38
33
59
6
0
2
30
Abdelatif Awzal
22
Juye Kylin FC
32
1
2
0
8
31
Guo-xiu Zhengyi
27
FC Damascus #7
32
9
0
0
1
32
Claudio Salcurio
30
CalcioPadova
32
43
1
0
5
33
Miran Krpan
36
Jendouba
32
0
9
0
6
34
Wole Mbaye
37
32
0
0
0
0
35
Helmūts Kasparsons
28
AFC Riga Capitals
31
1
0
0
2
36
Lev Kondratyuk
28
FK Saldie
29
1
3
0
9
37
Kuang-an Zhou
33
Kanda fc
29
2
14
0
7
38
Badr Annoume
31
NaLan Club
29
1
10
0
3
39
Mojtaba Al-Jahani
33
MXL Guajos University
28
8
21
0
8
40
Tural Suleymanov
32
26
0
12
0
8
41
I-tsing Sa
30
That's what she said
25
38
1
0
4
42
Arnaud L'ile
26
24
0
0
0
17
43
Jai-guo Pei
33
That's what she said
24
1
11
0
19
44
Seghada Ifergan
30
MPL Tottenham Hotspur
23
6
23
0
21
45
Hong-quan Mah
26
22
0
0
0
6
46
Mekonen Shikuku
34
21
0
0
0
11
47
Mekbib Birru
37
21
0
0
0
10
48
Nyasore Anihla
29
16
1
0
0
1
49
Befikadu Kisito
34
FC Gitarama #8
16
2
0
0
2
50
Amin Butehamun
37
16
0
0
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games