Pereira #2 co

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1co Ibai Saavedra3772253946025
2cl Jonathan Cotarelo334971113070198
3co Federico Jasso3739990050
4co Pau Lastra2622300251
5co Matías Osejo2721668055
6co Félix Larrea2519435408
7co Goyo Marte2717425033
8co Baltasar Polacer2814323212010
9co Agustí Temblador201282492042
10co Erik Arelano2712233031
11co Braulio Garceo2812212014
12co Diego Capelo2511900162
13cl Eduard Lampedusa3610020014
14co Ezequiel Rutiz27606109
15bo Fernán Massu274700014
16co Sergio Carbajales274010020
17co Marcos Riojas273501036
18pe René Polo19300002
19co Pascual Mejico23150001
20co Lautaro Saijo27100006
21co Gaizka Burruel2260000
22co Benito Abbondanzieri2340005
23co José Racoso3320000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.