Pereira #2 co

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1co Ibai Saavedra3670953645024
2cl Jonathan Cotarelo324781082980187
3co Federico Jasso3639090049
4co Pau Lastra2620000240
5co Matías Osejo2619356049
6co Félix Larrea2416928408
7co Goyo Marte2715124033
8co Baltasar Polacer2711819210010
9co Agustí Temblador201072074033
10co Braulio Garceo2810702013
11co Erik Arelano279833028
12co Diego Capelo249400152
13cl Eduard Lampedusa35802008
14co Ezequiel Rutiz26564109
15bo Fernán Massu274400014
16pe René Polo18300002
17co Marcos Riojas272100029
18co Sergio Carbajales262010017
19co Lautaro Saijo26100006
20co Benito Abbondanzieri2230005
21co José Racoso3320000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.