Pereira #2 co

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1co Ibai Saavedra3668952544022
2co Christian Lago37617240059
3cl Jonathan Cotarelo324601052850178
4co Federico Jasso3637090047
5co Pau Lastra2518000230
6co Matías Osejo2617643041
7co Félix Larrea2415027406
8co Goyo Marte2613124031
9co Baltasar Polacer2798159608
10co Agustí Temblador19961666031
11co Braulio Garceo279002011
12co Erik Arelano267932027
13co Diego Capelo247400141
14cl Eduard Lampedusa35612006
15co Ezequiel Rutiz25544109
16bo Fernán Massu263600014
17pe René Polo18pe Arsenal300002
18co Iván Peyro37230001
19co Marcos Riojas261500027
20co Sergio Carbajales251200016
21co Lautaro Saijo25100006
22co Benito Abbondanzieri2230005
23co José Racoso3220000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.