Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Spurs of Kansas City
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Kaloyan Orakchiev
37
374
3
0
0
36
2
Cristóbal Ascano
32
Kakucs fc
364
0
0
0
2
3
Cornelio Valentí
27
336
3
1
0
27
4
Ramiro Alary
34
317
0
0
93
0
5
Patryk Tecław
28
297
13
59
0
27
6
Mugurel Undrea
45
282
1
0
0
22
7
Dawda Burja
30
272
0
1
0
17
8
Irinel Mustaţă
32
Lube Rzeszów
244
116
12
0
2
9
Kornél Kulcsár
25
233
0
0
0
20
10
Klaas Jan Rupp
42
231
53
120
0
24
11
Denis Verdier
33
FC Kergle Bern
218
139
6
0
1
12
Gaspard Taillard
31
205
0
0
66
1
13
Erik Abelló
24
204
56
85
0
28
14
Erich Claborg
25
198
5
27
0
3
15
Leonardo Licudine
35
Berazategui #3
189
82
9
0
5
16
Ēvalds Dimiters
24
161
2
0
0
5
17
Francois Marchal
34
San Rafael #18
159
23
127
0
6
18
Romeo Panfili
43
143
112
1
0
2
19
Čestmír Drugacs
53
130
136
4
0
1
20
Yao-pang Chung
52
115
116
8
0
3
21
Dominik Stroka
27
102
0
12
0
3
22
Jakob Dietsch
27
97
52
19
0
2
23
Asmo Sandemo
29
LiveYourLife
90
38
2
0
0
24
Stelios Valaoritis
28
Dayr Istiyā
82
51
10
0
1
25
Torbjörn Rasmusson
62
82
0
0
17
0
26
Kyle Hewes
34
Universitarios Fc
73
72
2
0
2
27
Gabriel Osnaya
29
FC Kiunga #2
65
0
4
0
10
28
Cyrille Oriol
25
62
2
0
0
2
29
Jordão Castelo
59
53
0
0
0
0
30
Ngan Kwong
22
武汉江腾
41
2
4
0
2
31
Damianos Lathouris
30
AEK HAY
41
2
15
0
3
32
Giovanni Foggia
27
SP Libertas
41
0
0
0
1
33
Saúl Rodicio
30
Gunners
41
0
0
0
0
34
Anrijs Rimskis
38
PETRA
41
0
0
27
0
35
Jay Fetty
35
Saint Bromwich Albion
41
66
0
0
0
36
Fatik Zaoudi
24
Sierras Tucumanas
40
11
0
0
0
37
Mei Thean
27
Rīgas Dinamo
40
40
2
0
2
38
Musa Mendy
33
FC Bergen NH
40
2
0
0
1
39
Othieno Lutwa
31
39
2
22
0
1
40
Jerome Louet
31
heavens light
39
0
1
0
2
41
Sabata Ngakame
35
Liverpool FC
39
40
0
0
1
42
Giona Bernardi
37
39
32
0
0
1
43
Koen Reyner
42
FC Kabul #2
39
0
0
22
0
44
Harold Dulbin
27
Meraki CF
38
1
15
0
10
45
Awetik Tordjian
36
38
46
2
0
0
46
Rhys Plowman
41
38
60
2
0
0
47
Avelino Teles
41
38
0
0
0
0
48
Agustín Arrendondo
29
AtLeTiCo ScApIgLiAtI
37
0
14
0
4
49
Collin Grimes
29
FC Alba
37
0
0
0
2
50
Dylan Propst
36
Paso de los Toros #3
37
0
0
21
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games