Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
AS Marseille #14
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Sandy Brezin
35
487
370
29
0
21
2
Ngbendu Mulumba
30
391
0
0
79
2
3
Thiemo Dircks
30
312
70
8
0
19
4
Claus Raditschnig
26
267
1
0
0
5
5
Timothy Regnier
29
241
1
15
0
68
6
Éric Janoud
22
156
3
0
0
27
7
Daniel Loucelles
26
151
0
3
0
32
8
Offin Kaly
31
137
4
0
0
22
9
Kees Housman
20
111
45
66
0
6
10
Guillem Sabina
25
98
3
0
0
26
11
Lázaro Laiz
24
96
4
0
0
6
12
Pino Galimberti
24
76
0
0
11
0
13
Tony Lapasset
30
69
1
0
0
11
14
Gastón Enamorado
20
66
0
0
0
15
15
Valentin Le Masson
23
53
0
0
0
12
16
Tobías Alzola
30
FC Corozal Red Lions
43
1
0
0
0
17
Théodore Cueff
25
41
1
0
0
5
18
Jake Verhoeven
44
41
8
16
0
10
19
Damien le Nain
22
FC Kara #2
40
1
0
0
0
20
Vito Dossobuono
30
Rapid Mollem
40
0
0
0
2
21
François de Sauveterre
25
39
0
0
0
9
22
Laurent Ladriere
19
Vipra Rossa
39
0
0
0
0
23
Max Amoudry
20
Vogesia Holtzheim
39
0
0
0
1
24
Martijn Maarhuijsen
22
FC Babaduca
39
1
1
0
1
25
Pierre-Yves Ballou
35
US Saint-Sébastien-sur-Loire
38
5
15
0
6
26
Didier Hendry
24
Lake Forrest FC
37
13
31
0
10
27
Adrien Jamin
45
34
20
0
0
0
28
Gerben Schulster
18
Shining Force
33
0
0
0
4
29
Leon Burtin
28
27
0
0
0
6
30
Mathieu Flahut
31
26
0
0
0
4
31
Maurice D'Ornontville
30
24
0
0
0
3
32
René Moyaux
33
18
0
0
0
5
33
Arne Ule
18
16
0
2
0
5
34
Josephe Guillemet
20
12
0
0
0
0
35
Adrien Guidileye
33
10
0
0
1
0
36
Cecil Bouise
24
7
0
0
0
3
37
Lionel Ver
25
6
0
0
0
1
38
Fernand Marion
24
3
0
0
0
1
39
Luc Romé
31
3
0
0
0
0
40
Florian de Beaumais
28
1
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games