Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
AS Marseille #14
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ngbendu Mulumba
34
538
0
0
108
2
2
Thiemo Dircks
34
457
160
16
0
28
3
Claus Raditschnig
30
413
1
0
0
11
4
Timothy Regnier
33
387
3
21
0
96
5
Éric Janoud
26
303
9
0
0
50
6
Daniel Loucelles
30
293
3
7
0
40
7
Kees Housman
24
253
75
117
0
11
8
Gastón Enamorado
24
206
4
0
0
36
9
Arne Ule
22
151
5
21
0
46
10
Pino Galimberti
28
134
0
0
18
0
11
Jean-Pierre D'Espagne
23
96
14
48
0
44
12
Joel Landry
22
87
0
2
0
15
13
Iqbal Beddouk
22
68
8
0
0
7
14
Florian Cely
23
55
0
0
0
8
15
Bernard Carnet
21
53
0
0
0
10
16
Tobías Alzola
34
FC Corozal Red Lions
43
1
0
0
0
17
Jake Verhoeven
48
41
8
16
0
10
18
Damien le Nain
26
FC Kara #2
40
1
0
0
0
19
Vito Dossobuono
34
Rapid Mollem
40
0
0
0
2
20
Vitaly Kraynov
19
39
46
1
0
1
21
Laurent Ladriere
23
Brüksel İdman Ocagı
39
0
0
0
0
22
Max Amoudry
24
Vogesia Holtzheim
39
0
0
0
1
23
Martijn Maarhuijsen
26
FC Babaduca
39
1
1
0
1
24
Serge Vollonville
17
Les Licornes Blanches
38
2
0
0
4
25
Thomas Forqueray
21
FC Zibo #6
38
2
0
0
2
26
Didier Hendry
28
Lake Forrest FC
37
13
31
0
10
27
Thomas Odum
20
Eldearon
36
5
17
0
13
28
Gerben Schulster
22
melody
33
0
0
0
4
29
Josephe Guillemet
24
28
0
0
0
0
30
Ramat Songhai
23
20
0
0
0
8
31
Adrien Guidileye
37
10
0
0
1
0
32
Alfred Tommer
21
9
0
0
0
3
33
Rene Malouda
24
3
0
0
0
0
34
Mitch Van Goey
21
0
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games