AS Saint-Étienne #7 fr

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ch Falk Schulze3248440732019
2fr Mourad Valois3441290061
3sy Mahjab Belaouf3438830077
4fr Jean Pierre Tignes2728854067
5lu Rodolfo Relvas2323575172063
6fr Bastien Cheniaguine3023120020
7fr Bertrand Puget2620628509
8nl Cornelis Kley2614300110
9fr Gabriel Sourdeval2710110014
10fr Lilian Bertin229100012
11fr Dmitry Gurko24460004
12fr Claude-Francois Maspero24440004
13fr Georges Teza24440041
14fr Engin Kerimoğlu32fr RC Les Pennes-Mirabeau400060
15ch Heiko Cuno22ch Athlétique Regina395803
16be Zouhair Constant27fr AC Reims #11360090
17be Erdal Canbulatoglu22be KV Châtelet3259015
18fr Jules Le Hir22240002
19fr Malo Certeau22131000
20fr Marceau Terhune2160004
21it Michael Apollonio2340000
22de Doruk Bahçeli19nl FC Groningen32100
23fr Gerald Mauro2320000
24be Théodore Hout2310000
25fr Remy Therriot6110000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.