Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
AS Marseille 07
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Julio César Amavisca
33
452
4
1
0
21
2
Adriaan Ensminger
31
424
16
126
0
107
3
Clement Goulancourt
32
343
8
0
0
16
4
Karol Głaz
29
309
0
0
139
3
5
Sébastien Aguilon
31
263
50
83
0
13
6
Remigiusz Młodzianowski
32
221
89
8
0
9
7
Thijs Voet
32
206
5
2
0
10
8
Jerome Mallilie
29
205
20
101
0
51
9
Tony Robins
36
183
4
0
0
10
10
Edouard de Servian
26
182
0
1
0
9
11
Tze-meng Hann
34
SC Emmen #2
181
62
3
0
7
12
Roberto Bocci
24
150
13
2
0
12
13
Claude Madeira
25
142
121
16
0
2
14
Laurêncio Caetano
28
112
132
12
0
2
15
Florentin Cherbourg
26
110
3
1
0
9
16
Adrien Barloux
28
106
10
27
0
52
17
Miks Paegle
32
88
12
24
0
19
18
Gerald Le Roux
30
53
0
0
9
1
19
Roger Vertefeuille
23
47
4
1
0
1
20
Lázaro Chascarillo
30
FC Mezőgecse
41
0
0
15
0
21
Cyril Neville
26
Vogesia Holtzheim
40
36
0
0
6
22
Jelle Krup
27
CA Rosario Central
38
0
0
11
0
23
Roland Pensec
32
RNG_Dota2
36
14
25
0
10
24
Ben Schluchter
34
35
4
10
0
1
25
Jake Adrianszen
28
FC Zevenaar #2
28
0
2
0
9
26
Frederic Boutter
24
26
0
5
0
11
27
Remigiusz Papis
27
FC Poland
24
3
3
0
8
28
René Coste
36
RC Gujan-Mestras
20
4
0
0
0
29
Rogério Bettencourt
27
16
0
0
0
0
30
Sébastien Margas
30
de spartanen
16
0
0
0
0
31
Jean-Paul Damour
21
13
0
3
0
10
32
François Fiquet
21
12
0
1
0
5
33
Sandy Pinquier
26
7
3
1
0
0
34
Raynier Clerico
30
7
0
2
0
2
35
Sebastien Martineaud
22
4
4
1
0
0
36
Francois Binnemans
20
1
0
0
0
0
37
Octave Desanlis
19
1
0
0
0
13
38
Chin-yau Thien
21
0
0
0
0
3
39
Jérémy Saulnier
20
0
0
0
0
6
40
Kahotep Chouchana
22
0
0
0
0
0
41
Roman Pilon
22
0
0
0
0
11
42
André Fraques
23
0
0
0
0
3
43
Efim Samarin
22
0
0
0
0
3
44
Dursun Ulutürk
20
北京同仁堂
0
0
0
0
0
45
Jens Funke
23
0
0
0
0
0
46
Ozan Ograk
23
0
0
0
0
5
47
Raynier Seydoux
23
0
0
0
0
0
48
Alper Sakaci
22
US Villeneuve-sur-Lot
0
0
0
0
0
49
Anthony Dehaene
22
FC Zamojsce
0
0
0
0
0
50
Willibald Popp
22
0
0
0
0
5
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
© 2013
Delft Games