Sarmacja Będzin
Tên | Sarmacja Będzin |
---|---|
Huấn luyện viên | Tomplus |
Quốc gia | Ba Lan |
Thành phố | Będzin |
Sân vận động | Lagisavia, Sức chứa: 120,000 |
Danh tiếng | 3,995,976 |
Đội U21 | Có |
Giải đấu | 4 Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] |
Cúp quốc gia | - Cúp quốc gia |
Cúp khác | - Cúp trẻ U21 |
Trận kế (tất cả) | Ngày mai - 08:23 Rosso Neri vs. Sarmacja Będzin (Giao hữu) |
Kết quả thi đấu gần đây (tất cả) | TTTBT? |
Ngôi sao đội bóng (tất cả) |
|
Đội hình trung bình tốt nhất Giá trị đội hình tốt nhất trung bình được tính bằng cách lấy thủ môn và 10 cầu thủ tốt nhất trên sân (bất kể vị trí). |
So sánh các đội
Chỉ người dùng V.I.P mới có thể so sánh. V.I.P () có thể so sánh các cầu thủ hoặc V.I.P () có thể so sánh các đội bóng để thấy được những khác biệt tổng quan.