Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Walsall City #23
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ademir Velasques
34
599
3
3
0
43
2
Chad Springall
35
503
0
0
78
2
3
Timothy Tallemach
32
380
7
21
0
86
4
Charlie Benton
32
369
223
14
0
14
5
Caspar Terkelsen
35
354
4
16
0
102
6
Stanley Sadtler
31
300
3
29
0
84
7
Isaac O´Keefe
26
264
1
9
0
43
8
Paul Leary
35
246
4
13
0
53
9
Zach Allender
23
220
0
0
32
3
10
Gilberto Nesta
33
212
4
1
0
39
11
Ernesto Spagnuolo
24
142
0
0
15
4
12
Mykhail Kondrashchenko
25
141
18
4
0
5
13
Rhys Brumley
26
138
1
0
0
45
14
Colin Campbells
22
131
13
2
0
8
15
Hamish Coffman
29
127
2
2
0
11
16
Eric Coprio
29
101
1
1
0
6
17
Jack Rolands
36
82
4
0
0
4
18
Shane Terries
25
48
3
1
0
4
19
Quique Marcotegui
19
42
0
0
0
13
20
Adrian Gilbertson
23
41
2
0
0
25
21
Lee Bismire
34
41
18
27
0
8
22
Joseph Beaupre
21
Barcelona football club
41
1
0
0
2
23
Kaval Ganeshwaran
27
Tamale #4
41
0
0
0
1
24
John Corey
26
Vfß AlbrechtHeim
39
13
2
0
1
25
Perry Newhouse
29
FK Limbaži
39
26
35
0
6
26
Fergal Conlan
17
⚫⚪ Beşiktaş JK
38
2
0
0
3
27
Giampaolo Battistini
20
38
7
1
0
1
28
Scott Wriston
23
Northampton
38
0
0
0
1
29
Gokdeniz Bulent
25
38
1
0
0
3
30
Curtley Clark
23
37
0
0
0
18
31
Colin Priest
32
River Plate
36
9
32
0
9
32
Johnny Boardman
32
35
0
0
0
0
33
Travis Burr
23
Dundee Town
33
2
1
0
4
34
Marcus Cosner
33
32
0
0
0
7
35
Jeff Scutter
16
Falkirk
31
0
0
0
4
36
Logan Condsidine
18
Dundee Town
23
0
0
0
0
37
Logan Wilkenson
24
21
0
0
0
9
38
Liam Gain
25
21
1
4
0
7
39
William Swigart
27
21
0
0
0
1
40
Mason Gye
31
13
0
0
4
0
41
Shane Conaway
21
12
0
0
0
6
42
Bobby Barnhart
23
12
0
0
0
6
43
Brad Wakeland
20
10
0
0
0
7
44
Ghalib Venkatesann
32
8
0
0
0
3
45
Victor Spruijtenhoeff
35
6
0
0
0
2
46
Ronnie Cann
22
5
0
0
0
16
47
Andy Samwell
29
4
0
0
0
1
48
Chad Bookbinder
29
3
0
0
0
0
49
Wes Fitzhugh
21
2
0
0
0
1
50
Steven Castleman
28
1
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games