Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Leeds City #34
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Dwayne Humphreys
37
645
0
0
147
1
2
Jan Ronholt
37
593
370
26
0
23
3
Tim Lennon
36
505
43
167
0
171
4
Emílio Mourato
32
481
1
0
0
24
5
Marlon Thrower
33
369
5
15
0
65
6
Guy Toner
30
360
9
0
0
48
7
Lloyd Ogden
44
336
195
12
0
4
8
Billy Funnell
27
284
4
9
0
25
9
Randolf Brightmore
25
246
4
1
0
12
10
Wilfred Deller
28
213
65
148
0
71
11
Dale Bloxsom
24
168
148
12
0
2
12
Edwin Skeate
23
141
1
1
0
31
13
Ben Everett
31
119
0
0
0
16
14
Nathan Trimble
29
95
8
0
0
6
15
Harry Whitefoot
29
85
0
0
0
12
16
Bernard Cannavan
26
82
12
1
0
4
17
Frank Cavendish-Bentinck
23
78
3
0
0
21
18
Chris Duffin
32
78
0
0
6
0
19
Kurt Whittaker
23
54
2
1
0
1
20
Oscar Berardi
23
Haverhill Rovers
39
39
1
0
2
21
Jacob Dunlop
33
39
36
2
0
0
22
Conor Keenan
20
UC Cork 2012
38
5
15
0
12
23
Peter Tracy
27
38
1
0
0
0
24
Sjors van der Bogaerde
20
37
0
0
0
1
25
Graham Matthess
24
37
0
0
4
0
26
Tim Baron
20
Jeka
37
41
3
0
3
27
Colin Yoak
23
TSG 91/09 Lützelsachsen
37
0
0
8
0
28
Jeffrey Beller
28
35
2
11
0
13
29
Dougie Burgess
31
Letterkenny United
34
0
0
0
1
30
Raimundo Moniz
20
Girbraltar Town
33
0
5
0
20
31
Pierce Boatswain
27
33
7
22
0
13
32
Victor Doyle
18
Corcaigh AODV
31
8
19
0
10
33
Lewis Hinkle
23
24
0
0
0
7
34
Paul Dilly
22
18
0
0
0
0
35
Vince Atchison
31
16
0
0
0
5
36
Lewis Rite
24
13
0
0
0
1
37
Damodar Soumen
27
12
0
0
0
0
38
Geoff Sleght
25
11
0
0
0
0
39
Danny Hannah
25
10
0
0
0
1
40
Jim Beglan
31
10
0
0
0
0
41
Warren Farris
18
5
0
0
0
0
42
Nick Brode
22
4
0
0
0
2
43
Rory Coulter
28
4
0
0
0
1
44
Buddhir Kumar
34
3
0
0
0
1
45
Joel Cutt
31
2
0
0
1
0
46
Danny Purefoy
24
1
0
0
0
0
47
Jasper Speight
28
1
0
0
0
0
48
Joss Dalziel
28
1
0
0
0
1
49
Pu-la Yei
30
1
0
0
0
0
50
Darren Curry
31
1
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games