Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Kayangel #3
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Kai Tarapu
30
453
0
0
73
4
2
Towa Ulka
33
429
11
52
0
83
3
Takai Aranui
32
380
10
0
0
63
4
Barunoma Ataiamelaho
31
348
78
3
0
23
5
Ofa Serevi
29
327
14
3
0
28
6
Chang-lit Thum
30
287
3
0
0
12
7
Penapul Vaifale
31
256
2
0
0
81
8
Avele Latu
30
243
1
9
0
72
9
Ninji Tonga
30
192
3
0
0
31
10
Rongo Sole
26
154
1
4
0
16
11
Piri Naikelekele
24
135
0
0
0
10
12
Poluta'u Mukuka
28
128
1
0
0
26
13
Hei Fatialofa
28
118
0
0
0
60
14
Hone Mara
23
90
0
0
0
12
15
Simakade Namuswa
35
New Hampshire
52
1
0
0
0
16
Khadim Hamdi
33
48
1
0
0
7
17
Nicolas Arene
33
Patavium 2003
47
2
0
0
1
18
Malcolm Munson
39
Qin Empire
45
0
0
18
0
19
Bálint Sallai
35
Győri ETO FC
44
1
0
0
1
20
Narciso Hurtado de Amezaga
35
GNK Dinamo Zagreb
44
78
1
0
3
21
Nikita Zimoxin
40
42
0
0
0
0
22
Vadim Kasumbekov
37
41
0
1
0
0
23
Teatakan Kimba
20
40
0
0
0
6
24
Flemming Hussein
36
40
6
21
0
19
25
Aibaq Rashad
36
39
0
0
0
10
26
Wayaasi Abdelhafiz
36
38
27
2
0
2
27
Kaviraj Chandran
38
38
1
57
0
14
28
Tame Konia
29
FC Waitakere
37
3
0
0
11
29
August Jonak
34
FC Ten Grabbelaar
37
5
6
0
0
30
Oier Iturrino
33
FC Empoli
37
8
25
0
0
31
Hori Kai
21
36
0
0
0
4
32
Eurauraga Lomu
21
36
9
16
0
19
33
Olo Aranui
23
18
0
0
0
7
34
Remia Ofanengaue
25
16
0
0
1
0
35
Kravia Koroi
27
11
0
0
0
0
36
Kolta Waaka
20
11
0
0
0
1
37
Penapul Vidini
21
10
0
0
0
7
38
Gande Faletose
30
FC Sola #2
5
0
0
0
0
39
Pitama Faletose
36
FC HTL914
5
0
0
0
20
40
Edouwe Papalu
29
FC Ba #3
1
0
0
0
8
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
© 2013
Delft Games