FC Tobi #4
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 2 16 2024 | G. Buchman | FC Tobi #4 | Không có | RSD207 741 |
tháng 12 1 2023 | M. Worosun | FC Tobi #4 | Không có | RSD39 298 |
tháng 11 30 2023 | H. Nakaunicina | FC Tobi #4 | Không có | RSD54 782 |
tháng 11 30 2023 | P. Amborn | SG(KOR) | FC Tobi #4 (Đang cho mượn) | (RSD181 435) |
tháng 11 6 2023 | W. Makuba | FC Tobi #4 | Không có | RSD40 269 |
tháng 11 4 2023 | H. Turagabea | FC Tobi #4 | Không có | RSD34 539 |
tháng 10 8 2023 | S. Nualitea | FC Tobi #4 | Không có | RSD31 172 |
tháng 10 6 2023 | T. Seiuli | FC Tobi #4 | Không có | RSD40 451 |
tháng 8 17 2023 | G. Feaunati | FC Tobi #4 | Không có | RSD33 111 |
tháng 8 15 2023 | N. Wiki | FC Tobi #4 | Không có | RSD35 812 |
tháng 7 24 2023 | K. Mafileo | FC Tobi #4 | Không có | RSD495 898 |
tháng 6 26 2023 | K. Erenavula | FC Tobi #4 | Không có | RSD1 033 983 |
tháng 6 25 2023 | M. Ope | FC Tobi #4 | Không có | RSD59 264 |
tháng 6 24 2023 | T. Munyarryun | FC Tobi #4 | Không có | RSD43 975 |
tháng 6 1 2023 | L. Kepagane | FC Tobi #4 | Không có | RSD292 879 |
tháng 4 13 2023 | G. Baito | FC Tobi #4 | Không có | RSD740 514 |
tháng 4 12 2023 | W. Kopol | FC Tobi #4 | Không có | RSD390 274 |
tháng 4 10 2023 | R. Ninji | FC Tobi #4 | Không có | RSD664 738 |
tháng 3 16 2023 | T. Hitchcoe | FC Tobi #4 | Không có | RSD879 916 |
tháng 3 14 2023 | P. Mikaere | FC Tobi #4 | Không có | RSD427 947 |
tháng 2 4 2023 | T. Tuati | FC Tobi #4 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 2 4 2023 | M. Molitika | FC Tobi #4 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 1 29 2023 | K. Katalou | FC Tobi #4 | FC Luganville #10 | RSD761 250 |
tháng 1 29 2023 | D. Purbacaraka | FC Tobi #4 | corinthians cabeçuda | RSD297 655 |
tháng 1 28 2023 | G. Baito | Joinvillense | FC Tobi #4 | RSD1 563 000 |