御剑十天
Lịch thi đấu
Thời gian | Chủ nhà | Đội khách | Cúp/Giải thi đấu | |
---|---|---|---|---|
Hôm nay - 13:36 | 云南红塔 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | |
Ngày mai - 13:15 | 御剑十天 | AudiR8GT | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | |
thứ năm tháng 11 21 - 02:51 | 川军FC | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | |
thứ sáu tháng 11 22 - 13:33 | 御剑十天 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] |