FC Harbin #16 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 30 2020ar L. Soriacn FC Harbin #16Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 6 30 2020ar L. Soriacn FC Harbin #16Di chuyển với người quản lý
tháng 1 25 2020cn S. Yuecn FC Harbin #16Không cóRSD1 203 194
tháng 7 28 2019kp E. Hwangcn FC Harbin #16Không cóRSD1 626 271
tháng 7 3 2019cn Z. Toycn FC Nanchang #19cn FC Harbin #16RSD23 212 589
tháng 4 18 2019cn W. Horcn FC Harbin #16Không cóRSD615 278
tháng 4 16 2019tw T. Hocn FC Harbin #16Không cóRSD879 916
tháng 4 15 2019pg F. Faka'osifolaucn FC Harbin #16Không cóRSD1 203 194
tháng 2 1 2019bt D. Tsarongcn super-intercn FC Harbin #16RSD17 791 552
tháng 10 12 2018wal G. Argyllcn FC Harbin #16Không cóRSD1 033 983
tháng 9 19 2018cn P. Woocn FC Harbin #16Không cóRSD32 296
tháng 8 25 2018fr J. Culaitw FC Kaohsiung #7cn FC Harbin #16RSD7 842 054
tháng 8 21 2018cn N. Chancn FC Harbin #16Không cóRSD43 141
tháng 7 1 2018cn T. Joocn FC Harbin #16Không cóRSD35 759
tháng 7 1 2018kp E. Hwangkp Sunch'oncn FC Harbin #16RSD17 228 947
tháng 5 13 2018kr S. Hancn FC Harbin #16Không cóRSD11 484
tháng 5 11 2018cn J. Wongcn FC Harbin #16Không cóRSD13 879
tháng 4 20 2018tw G. Kimcn 鹿城okokcn FC Harbin #16RSD158 009
tháng 4 17 2018cn J. Xiucn FC Harbin #16Không cóRSD10 000
tháng 4 16 2018cn H. Lingcn FC Harbin #16Không cóRSD21 473
tháng 3 29 2018sy H. Adlytw FC Bejeauacn FC Harbin #16 (Đang cho mượn)(RSD143 495)
tháng 3 19 2018cn X. Yepcn FC Harbin #16Không cóRSD10 000
tháng 2 24 2018cn S. Yuecn Qiqihar #11cn FC Harbin #16RSD10 080 608
tháng 2 5 2018tw L. Shentw FC TeaLanguagecn FC Harbin #16 (Đang cho mượn)(RSD155 339)
tháng 1 28 2018lv A. Pabērzscn FC Taiyuan #5cn FC Harbin #16RSD3 548 859