FC Harbin #33 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Xing-li Mar3538238426013
2ir Tirdad Dana312771198097
3cn Shih-k'ai Tang2927790032
4mo Shen Qin3326810012
5ci Usman Fernandez2823826028
6au Niall Woolgar28220528047
7mo I-po Kong2618566409
8cn Hung Chio3217600140
9cn Liang Shiu2615660010
10ir Behrouz Shariati261302471042
11ma Qussay Alioui2611960011
12sn Imomotimi Owusu2410400171
13cn Pei Wie24890009
14cn Mo-ruo Zong23610001
15cn Yi-lin Yo25550001
16cn Tze-meng Chow35452001
17jp Jiro Junichi21390003
18hk San Fong29350040
19vn Diệp Vinh Diệu33tw FC Kueishan #2310001
20tw Li-zhi Chiang27it AS Vigevano302001
21de Fabian Stolz32cn FC Tai’an #2302003
22ch Wolfgang Landmann31so FC Brikama290000
23hu Hunor Kemény23us Las Vegas FC2826101
24kp Ha-Ung Hun34250004
25cn Wang-fen Xiake28230003
26mo Fu-chi Mengfu23210000
27kr Soon-Teck Wang30150000
28cn Qian Mei34142002
29cn Cai-fei Xiu26100001
30kr Young-Chul Chi3190001
31cn Joy-shan Loh3170000
32cn Xie-li Man2060001
33cn Peng Yuan2860010
34cn Wen-huan Jihai3060001
35cn Ke-yue Nan2550001
36kr Kyoung-Yu Kim2640001
37cn Fa-tang Huang2430000
38cn Yong-hong Wu2830000
39cn Kai-xi Chung3020000
40cn Zhong Tung3520000
41cn Yeow-whye Cao2910000
42cn Dong-po Si-ma3210000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.