Dunhua cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1hk Gang Dek2725364186065
2cn Du Chuko3524870029
3cn Fei-hsien Kwan3524210021
4cn Yu-xing He32kr Goyang #22301701108
5cn Kun Moy2519850013
6cn Ti-an Kung2518040016
7cn Jiao-long Fox29cn Hooverga FC1771146069
8cn Hsui-chen Mi241651751004
9cn Wing-tat Peng24158136072
10cn Wing-kit Ping2415700280
11hk Dung-Fong Kon33cn FC Shantou #15143636037
12cn Mao-you Men2414213910010
13cn Ta-heng Sang29142344035
14cn Quan Liu251374007
15au Ben Farley34cn FC Zhaotong #21345007
16cn Ye-qing Huo31vu Zaanse Gaten on Tour13078703
17jp Tomoyuki Kunikida26129454022
18au Terry Casey33127625028
19cn Mo Qu2310910012
20cn Ta-heng Ts'ai26cn Changchun #1110850013
21cn Shing Bao30np Pokhara108322034
22cn Tse-tung Choe22105513018
23cn Tak-wai Tann33cn sbzaijian10360012
24cn Liangde Zhengyi33lc FC Choc10140015
25cn Chih-tui Ling2187115021
26cn Man-keung Wang25784007
27mo Xian-gan Fu2676025040
28hk Cheung-Suen Heung317332201
29mo Zhen-bang Mo28au Port United72112025
30cn Ling-kung Phan33cn nxbody71619017
31cn Jing-yu Moruo237049003
32cn Li-ping Choi2865216029
33jp Takahisa Obuchi21612603
34ar Otto Farbman425691707
35mo Tse-tung Lu27500021
36cn Shen An4550133006
37jp Sadanobu Toyoshima33490090
38kr Soon-Gui Jang23270090
39cn Li-chi Chow33262003
40jp Hideo Ko43250404
41cn Wang Jiangchuan20200002
42jp Kojuro Hideki21203001
43cn Yao-qing He40201103
44mo Decheng Nan26140002
45ec David Henales42140001
46cn Khai Jin31100000
47cn Wu Cui34cn FC Zhengzhou #1781003
48cn Yu-wei Pei4271000
49cn Qu-bing Thean29cn Yueyang #1163000
50cn Lan-fang Wong28cn FC Huaibei #1950003

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.