FC Jiamusi #22 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Hsin-ta Fei3241600042
2cn Qian-fu Woo34386532000169
3cn You-liang Kwan3136240040
4cn Tien-kai Ni32319189708
5cn Pao-tzu Thian4129410310023
6ar Joel Raposo3927723051
7cn Qui-li Xun27254235072
8cn Yifu Mingxia27253125908
9cn Ke-yue Ng2724930069
10cn Xing-fu Tsung43249421051
11cn Jing Shiu26248436094
12cn Jing-xiang Zou42242729080
13cn Shi-fu Choe4223890023
14cn Tzu-yu Cai2622584806
15cn Li-ben Xie4420917490101
16mo Kee Qiu4320720013
17cn Wu-ji Ow24205424097
18cn Chuk-yan Deng32cn FC Jiaozuo #101534009
19cn Ju-wei Go4415125031
20cn Wei-qian Lin4315170028
21cn Hsi-men Xu3914017106
22cn Kei-thing Goei26140115037
23cn Yoo-ngan Men3013610024
24cn Guo-feng Ou-yang4513548706
25gh Sunday Ajayi4212800250
26cn Gang-sheng Cheng2412119019
27cn Gah-fat Tseng3810821024
28cn He Xiang249400032
29mo Min Tu459330017
30sb Tepau Titip437300140
31nl Mitch Alexanders2363210020
32cn Kian-zhi Yei246210017
33cn Tu-an Hsi265825002
34cn Tia Yi26560033
35cn Mei Fox434100012
36cn Xiao-xuan Yep243532002
37cn Ding-bong Pan20cn 潘帕斯的探戈3231507
38cn Hwen-thiang Kung19cn 北门红军292006
39cn Kang-xi Kai25270009
40cn Yun-qi Shao252702012
41cn Man Khoo27211009
42cn Kuang-yin Hu39120006
43au Daniel Calligan4070004
44cn Yuan-zhang Wie3550000
45cn Jian-zhang Quian4020000
46cn Qi-chen Shua4320000
47cn Yuk Ge2410003
48cn Hsi-men Hui25100013
49cn Tyan-yu Lo3410000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.