Quanzhou cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Hai-dong Yang3337000461
2cn An-te-hai Fan3534540054
3cn Tzu-hsia Tsui3431130049
4vn Đinh Sĩ3228719128071
5cn Ling-lai Lo2928055194053
6tw Wu-ji Jun352782431109
7cn Lao-sheng Shiu34259410027
8tw Wu-shun Ng272105007
9cn Lao-che Teoh302042881108
10cn Yong-hong King2719304013
11cn Zhong-shu Lee29178181012
12cn Ban Wei3010616201
13cn Wing-tat Zhang2499018036
14cn Chun-hua Hua21900017
15cn Zhi-xin Jia24827006
16ci Aloryi Pouye328240010
17cn Lao-che Xiang25740001
18cn Xian Tian27471007
19jp Ichisake Tsukahara23eng Cramlington Town340003
20au Adam Procter30300000
21cn Wu-shiun Lo20260001
22tw Zee-loo Ling27cn 郴州之蛇俱乐部2621906
23cn Lieh Thum26230003
24tw Lan-fang Shih20194001
25cn Hwen-thiang Yeh39171001
26cn Ho-win Chung28100001
27cn Kuei-lin Kun34100008
28cn Pei Chew3390003
29cn Hi-yuan Lee3372006
30cn Sima Gong3150010
31cn Fu-Kang Mengfu2850002
32cn Guo-xiu Ye2120000
33cn Chia-kang Gang2510000
34cn Huai-yi Lai3410008
35cn Lieh Nan3510004
36cn Jing-bo Ba3510002
37cn Jiao-long Tieh3910000
38cn Chua-kah Shuang3500001
39cn Zhong-qi Bi3500000
40cn Hi-yuan Dee3600000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.