FC Xilin Hot cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Dan-zu Fu32437170045
2cn Ka Kong35432892550132
3cn Fo-hian Leong3241660132
4cn Feng Ts'ong3840200864
5cn Zhi-bin Hao31396251300129
6ve Juan Bedolla3038231725012
7cn Gang Yep2936980030
8cn Xi Xie363281270061
9cz Radek Mikuta302891687089
10cn Zhi-huan Lai292842011606
11fr Zouhair du Theil30236438046
12cn Wei-hong Ang2921280032
13fr Jerome Perrin2815754301
14cn Wen-zhong Jiang2512415025
15cn Zhang Xiang43120191906
16cn Bai-luo Chio451196009
17cn Yic Lee4696415020
18cn Kong Ma299100221
19cn Han-wu Chiao32cn Tai’an #46036204
20jp Eizo Genda255200231
21cn Su-shun Men32cn Hooverga FC4217300
22br Urbano Souza45420204
23cn Jang-lu Fong343141305
24cn Fu-quan Ning27267101
25cn Guo-dong Fang362614000
26cn Kei-thing Pei382411505
27fr Roland Karembeu282300015
28tw Xi Yo21163807
29jp Mitsuhide Takafuni29cl Liverpool Wanderers160207
30cn Li-ben Goei46140002
31fr Malik Batakan271211011
32cn Gin-fan Chieu39121002
33br Santo Albani2492001
34cn Pu-la Toy32tw FC Banqiao #3900012
35cn Jiu-ling Ge2580004
36cn Cong Lang31cn FC Shanghai #370009
37jp Kichisaburo Iesada2440002
38cn Shu-de Ti25400010
39cn Ching Ou2740001
40cn Zheng-ze Hu2840009
41cn Xiu-tou Tann2330003
42fr Clavet Brard2630009
43fr Pierre Petit29cn Longjing31000
44cn Lao Ling25200017
45cn Du-yang Yi2720000
46cn Wen Fou28200013
47cn Hui Lan4220000
48cn Guang Teoh2310000
49ar Andreas Molch2310000
50cn Yic Zhai30kr Uiwang10005

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.