Hotan cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Yi-xiao Chen29381100228072
2cn Bing-zhang Jia3234030014
3tw Xiao-gang Tu37322213053
4cn Hong-quan Men30312333097
5cn Mei Wu3227980031
6nl Roy Scholten3024300010
7cn Jian-gun Hark2820500510
8cn Qing-nian Cheung32204127507
9cn Gan Tsai3320190029
10gh Anim Ndong3220092608
11ma Massin Alloudi29180326059
12cn Jing-yu Ping32169411051
13cn Ming-feng Liu251004106
14ci Domevlo Bakayoko287700010
15cn Shi-xian Teng29750104
16cn Xi-tong Zhang26611008
17ci Laye Jatta314614000
18cn Shi-ping Ts'ai28kp fzgroup FC3112012
19cn Yu-wei Tsung31cn 转塘上新桥311016012
20mx Joan Cerazo28my Geng Pak Maunn28714011
21cn Fu Mi34280000
22tw Qian-fu Ho35es FC Madrid27223304
23ba Valaja Sekanović16cn 小南262001
24tw Fei He29cn 满屏狮子2626102
25cn Jian-zhang Ng27230106
26cn Jing-shuan Chuko26180010
27cn Wei-sng Yee26180031
28kp Wan-Kyun Pae2540004
29cn Hsin-pei Shi2210000
30cn Cheng-ho Lu2500001
31cn Ming-yu Lum2500000
32cn Tuo-zhou Kung2600000
33cn Qu-bing An2500000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.