龙骑兵团 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Kai-xi Men3539081013
2cn Qing-nian Fu35263218069
3cn Guo-ning Yo2623017208
4cn Wang-fen Mei332111106
5cn Bing-de Hor2620716034
6mo Hung-k'uei Xie2620150013
7kr In-Tak Choi28191180409
8it Walter Zatterin2817710205
9cm Éric de Moustiers31169011030
10cn Hsui-chuan Hang3115210020
11cn Mo Yep241272879059
12kp Bong-Chol Kwang261132005
13cn Xie-li Yi301094206
14jp Koto Nakane3510700017
15cn Yuk Chiao24632007
16cn Shi-lin Siu32511009
17ma Kalule Abdou22440091
18cn Yu-xing Guo194227302
19cn Tzu-yu Bai29380008
20cn Lee Zhengyi28360005
21gr Foivos Koumourakis20tw East Taiwan United3500140
22jp Haruhiko Junichi33ar SuperXeneiXeS3465000
23cn Hung-chang Dong20304907
24tw San-pao Lam21cn Riot Force 62800110
25de Wilfried Damaske25280002
26hk Tai-Goon Tun24281001
27tw Han Shi32id Medan Spirit FC281421011
28kr Bum-Kun Song31250006
29uz Bil Ibadinov27193000
30cn Ti-an Joe18cn 小南1851607
31cn Ho Bai24170003
32cn Guan-cai Xiao21120002
33cn Hsu Zheng17101003
34fr Roman Moyaux21100203
35cn Xiong Kim1991000
36cn Tung Fa20ar KaLan Club80001
37cn Kuan-yew Quan1880000
38cn Zi-cheng Niu1980004
39cn Shou-chien Wen21cn Yichang #980003
40cn ChenSu Sheh2670002
41jp Kokushi Onoda2760000
42cm Jean-Hugues Vénard2860000
43cn Jo-hsi Hao1950004
44cn Guo-dong Mah1830003
45cn Fei Jiang2130011
46cn Shou-feng Xin2930000
47cn Chao-yang Jiangchuan2830001
48cn Yu-zhang Ou-yang2420000
49cn Zhang-sung Shua3320000
50cn Hongwu Jiangchuan2010000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.