Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Sofia #36
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Zenon Nuhiji
34
448
209
23
0
23
2
Gelu Scorţeanu
33
402
10
68
0
104
3
Slavi Milenov
37
392
0
22
0
68
4
Dimo Kamberov
41
369
5
1
0
63
5
Stoil Lobchev
41
362
0
0
0
62
6
Rumen Ruchov
39
334
10
1
0
60
7
Matej Pandžić
37
323
0
0
52
2
8
Velko Daskalov
38
307
6
14
0
54
9
Kálmán Széchenyi
40
268
12
40
0
68
10
Vesko Vranchev
33
250
25
0
0
7
11
Pasha Anokich
37
248
62
10
0
9
12
Codrin Pitaru
34
235
6
1
0
62
13
Zlatomir Pehlivanov
44
235
2
0
0
31
14
Patrik Csollány
29
220
19
94
0
65
15
Erlends Buliņš
24
215
147
12
0
13
16
Nikolay Minkowski
25
197
2
51
0
54
17
Jenő Kürtösi
27
157
0
0
19
0
18
Panait Gula
27
152
1
0
0
10
19
Teodor Rodiakov
28
141
1
0
0
26
20
Marko Kalaydjiev
43
124
52
7
0
5
21
Šimun Vlahović
43
122
1
15
0
37
22
Kostadin Hlutev
39
98
0
0
20
1
23
Stanimir Bolyarski
42
85
2
5
0
10
24
Lucian Enescu
19
74
3
0
0
4
25
Luboslav Plamenkov
38
65
10
1
0
1
26
Dragutin Bilandžić
23
59
0
0
0
15
27
Kalin Shopov
22
57
0
0
0
5
28
Feng-yi Lum
27
48
90
2
0
1
29
Dobri Belianov
41
38
1
0
0
5
30
Grozdan Semkov
39
38
1
0
0
12
31
Stanislav Germanov
32
37
0
0
0
7
32
Erik Tomšič
32
VV Jooten
34
19
41
0
11
33
Vladimir Damyanov
41
33
1
0
0
6
34
Naser Petrela
26
31
10
0
0
0
35
Oliviu Verdeş
29
SN Atlantique
30
16
12
0
6
36
Nikodim Kostov
30
30
41
4
0
1
37
Basarab Pahonţu
33
FC Luceafărul Constanța
30
0
0
5
0
38
Davorin Bagarić
25
Priština #5
29
9
16
0
9
39
Zalán Tánczos
28
29
10
0
0
3
40
Mata Ceranić
20
Man United FC
28
1
0
0
0
41
Daniel Kaldurumov
26
28
0
0
0
7
42
Manol Boyanov
24
28
0
0
0
2
43
Benedek Mészáros
23
Parkstone Lunatics
28
7
22
0
9
44
Toma Zhelov
22
23
0
0
4
0
45
Borislav Kanchev
28
21
0
1
0
3
46
Ohene Lumumba
35
16
26
1
0
0
47
Manuel Gavran
30
12
0
0
0
2
48
Yaroslav Denchev
28
11
0
0
0
5
49
Aleksey Stanishev
39
9
0
0
0
0
50
Teodosi Gradinarov
29
7
0
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games