FC Macau Dragon mo

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1mo Ying Fu3455400903
2vn Bùi Bình An38488191270163
3mo Hsin-pei Fan3236292045
4mo Zhong-shu Leong SĐDV30358112050
5mo Gao Shiu2728030035
6jo Ajdir Bedouch SĐDV3027627512014
7mo Ming-jiang Ren272741668076
8mo Zee-loo Xia28253846056
9mo Ho Dung26242232060
10mo An-te-hai Kum27219240078
11mo Yi-ke Eng2817936308
12mo Caetano Pegado2713300162
13hk Howard Bittinger24112115804
14mo Zhong-shan Goei22922073039
15tw Zhi-qiang Qu20tw GER KLOSE4249001
16cn Zai-shuo Meng37cn Zhuhai #10380000
17mo Yong-zhan Guao23371008
18cn En-guo Feng27cn 御剑十天3746101
19cn Chao-yang Ying31mx River Plate Mex36235607
20cn Hui Kwan343617102
21cn Khoi Qi27cn 转塘上新桥3497106
22as Tipi Molias26300000
23mo Qin-shu Wang24150002
24mo Gong Lang1990002
25kr Hien-Jin You2390000
26mo Fa-tang Ow1891004
27mo Bang Ge1880002
28mo Xiao-wei Xie2160006
29mo Li-ren Hsi2160005
30mo San-gui Hu1760006
31mo Zhi-xin Chua1950001
32mo Tso-lin Ma2840010
33mo Zhao-hui Chien1720001
34mo Tso-lin Huang2010000
35dj Kiros Musamba19hk Kwai Atletic10200
36jp Tabito Nanami2612000
37mo Su-wu Ou-yang1900000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.