FC Lautoka #10 fj

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ie Eamonn Conlin3345140013
2fj Mahutia Sole34418804019
3fj Sujeet Upadhyay3039420030
4fj Sriraj Gala3037340024
5fj Mahutia Naituyaga343471169016
6fj Uki Kingi34341811094
7pf Edmond Rouvière313395170110
8tv Obi Kominika28306761430111
9fj Vinay Bhansali3328806047
10fj Dirk Dorer2523710023
11tv Kravia Naivalu231960001
12fj Malaki Piri2617700730
13fj Powa Tatupu27148181013
14fj Wamp Malolu266000014
15tv Va'iga Serevi22530001
16pw Ahu Hotu27ar Tandil4225100
17pw Taglba Kingi34th dragonfly3724002
18fj Gareth Bywater20360009
19ck Rangi Pisine2029211010
20fj Kombagle Kopia31210010
21lv Voldemārs Lazdiņš19as FC Imperial Beach160000
22fj Thomas Ferrarolo21120101
23fj Ajay Rantidev2440000
24fj Uhi Meninga2920000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.