FC Allschwil #2 ch

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ch Didier Douie365045100116
2ch Hugo Zechlin37487110067
3ch Gerhard Schubert36472351910146
4fr Ben de Masse3342680237095
5ch Gervais Monteux35365517050
6ch Friedrich Grillmeier34357110061
7nl Raymon Vorster27347141804
8ch Arsene de Silguy272231917010
9be Gaël Canet2822325040
10fr Alex de Villeneuve2312324607
11nl Wan-ling Ma221010005
12ch Peter Wernicke28870042
13de Dieter Frankfurter25611008
14be Daniel Gagné194617103
15nl Thomas van Ginkel244000013
16ch Heinz Westphal26ch FC Kergle Bern33922013
17fr Yannick Gamelin30fr Groland3187017
18ma Djoser Achouline23nl Jeka3091107
19fr Cengiz Sancakli27lv Hokejs26614013
20ch François Jupet20200002
21ch Gaël Pélissier29180000
22be Christian Baerts17be Fc Geel Zwart120000
23fr Yannick Bretteville2280000
24ch Gerald Bellecote1980000
25ch Gustave Vittoz2160000
26ch Guglielmo Pellizzaro1950000
27ch Stephan Amsler2520000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.