Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Gibraltar United #156
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Robert Pardillo
36
471
10
34
0
117
2
Fabiano Burti
38
464
7
1
0
76
3
José Ángel Padillo
32
398
7
28
0
102
4
Cristiano Canio
40
393
6
0
0
68
5
Greg Neilson
40
369
29
90
0
91
6
Burt Bagnold
30
354
0
0
45
1
7
Juan José Chabarria
41
342
109
18
0
17
8
Curtley Neep
27
298
1
0
0
52
9
Euan Atkinson
43
289
2
0
0
40
10
Jordi Pacillas
42
289
8
26
0
96
11
Jared Cerpa
42
272
111
14
0
7
12
Bruno Amarante
30
232
28
3
0
13
13
Geoffrey Damron
43
222
1
4
0
40
14
Luis Enrique Aguilar
26
179
1
0
0
31
15
Timmy Maye
32
165
1
0
0
26
16
Archibald Priestley
24
163
0
2
0
31
17
Duncan Stackpole
24
146
101
5
0
4
18
Nathan Rumsby
25
124
2
0
0
19
19
Max Allfree
40
110
1
0
0
21
20
Zacarías Vaiza
36
93
9
2
0
2
21
Joe Veon
29
91
2
0
0
12
22
Sean Pendell
24
85
1
0
0
15
23
Michele Altieri
21
79
0
0
3
0
24
Rowan Edwardson
22
76
0
0
0
6
25
Christian Bowling
33
72
0
0
3
0
26
Veríssimo Rebotim
43
68
0
0
15
0
27
Guido Blasi
26
66
0
0
0
12
28
Maurício Cavaleiro
41
60
2
0
0
8
29
Ismael Camargo
29
48
0
0
0
6
30
Calisto Idalia
43
48
0
3
0
15
31
Santino Benincasa
38
45
0
0
0
5
32
Fausto Jordão
24
42
3
0
0
8
33
Ricky Richards
26
40
3
4
0
9
34
Charles Achermann
27
FC Raviska
38
0
0
0
1
35
You-liang Tao
24
嘎哈United FC
38
1
0
0
1
36
Jake Granderson
18
Dundee Town
37
0
0
0
1
37
Geoffrey Bulmer
28
37
0
0
0
5
38
Alexander Egerton
20
Dundee Town
37
0
1
0
0
39
Malcolm Pardner
23
37
0
0
0
0
40
Danilo Rodrigues
28
37
16
2
0
0
41
Xander Hinty
32
Notorious Gods
37
49
0
0
2
42
Vin Bumgardner
26
B0ca jun10rs
36
1
0
0
4
43
Bryan McCarty
22
34
0
0
0
9
44
Niels Hoff
18
AC Seda
33
9
16
0
12
45
James Abrahams
38
33
0
0
0
0
46
Bartolomé Pachuca
24
FC Newport #2
33
18
1
0
1
47
Ron Moyse
28
SC Eigenbrakel #2
33
11
20
0
14
48
Ernie Bazzell
28
MPL Newcastle
33
24
16
0
12
49
Sílvio Vilaça
38
30
0
0
0
5
50
Garry Hayday
18
26
3
3
0
17
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games