Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Gibraltar United #156
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
José Ángel Padillo
37
524
10
32
0
128
2
Burt Bagnold
34
519
0
0
68
1
3
Curtley Neep
31
440
2
0
0
68
4
Luis Enrique Aguilar
30
305
3
0
0
45
5
Archibald Priestley
28
297
2
5
0
62
6
Duncan Stackpole
28
293
213
15
0
7
7
Nathan Rumsby
29
284
4
0
0
41
8
Rowan Edwardson
26
224
0
0
0
25
9
Ken Layne
36
165
78
118
0
57
10
Ricky Richards
30
146
30
12
0
12
11
Michele Altieri
25
135
0
0
6
0
12
Declan Pierce
25
75
14
30
0
27
13
Nélson Matoso
21
73
0
0
0
9
14
Ronald Pearce
24
69
0
0
8
0
15
Herman Sardinha
23
58
0
0
0
9
16
Drew Purefoy
21
49
20
3
0
2
17
Rowan Shipley
21
46
1
0
0
6
18
Stewart Durkin
21
43
5
2
0
1
19
Freddie Cosner
18
Seaburn Beach
39
3
4
0
5
20
Charles Achermann
32
38
0
0
0
1
21
You-liang Tao
28
嘎哈United FC
38
1
0
0
1
22
Jake Granderson
22
Dundee Town
37
0
0
0
1
23
Alexander Egerton
25
Negril Beach
37
0
1
0
0
24
Xander Hinty
36
Notorious Gods
37
49
0
0
2
25
Vin Bumgardner
30
B0ca jun10rs
36
1
0
0
4
26
Zu Xie
19
35
0
0
0
3
27
Ian Wort
22
33
6
8
0
14
28
Bartolomé Pachuca
28
FC Newport #2
33
18
1
0
1
29
Ron Moyse
33
SC Eigenbrakel #2
33
11
20
0
14
30
Ernie Bazzell
32
Les Licornes Blanches
33
24
16
0
12
31
Milton Forshaw
18
Sutherland FC
32
25
1
0
2
32
Mick Gruver
24
30
0
0
0
3
33
Alun Magahee
38
14
1
1
0
7
34
Shane Wylde
24
9
0
0
0
1
35
Damian McCulty
24
3
0
0
0
0
36
Greg Oachdale
24
2
0
0
0
0
37
Trevor Byrne
22
2
0
0
0
1
38
Bryan Sigmon
21
1
0
0
0
0
39
Roque Reano
19
1
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games