Huaibei #8 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 24 2021tw D. Jihaigr Θεσσαλονίκηcn Huaibei #8RSD3 475 580
tháng 1 1 2021cn Y. Locn Huaibei #8Không cóRSD1 586 304
tháng 8 19 2020tw T. Mancn Huaibei #8Không cóRSD1 388 016
tháng 6 27 2020cn H. Duncn Huaibei #8Không cóRSD1 203 194
tháng 5 8 2020cn Z. Locn Huaibei #8Không cóRSD1 203 194
tháng 12 9 2019cn J. Jiangcn Huaibei #8Không cóRSD1 276 188
tháng 10 21 2019tw D. Zhongcn Huaibei #8it Parma FC #3RSD2 478 600
tháng 10 21 2019jp T. Kurosawacn Huaibei #8it Parma FC #3RSD2 654 400
tháng 10 14 2019tw C. Gongcn Huaibei #8Không cóRSD1 478 428
tháng 8 21 2019cn X. Kuo-Changcn Huaibei #8Không cóRSD746 559
tháng 7 7 2019hk L. Millscn Huaibei #8Không cóRSD1 181 694
tháng 5 9 2019cn Z. Locn Huaibei #8Không cóRSD160 463
tháng 3 25 2019cn H. Chiangcn Huaibei #8Không cóRSD298 602
tháng 3 20 2019br V. Cunhalcn Huaibei #8Không cóRSD1 005 618
tháng 3 19 2019cn H. Joocn Huaibei #8Không cóRSD209 728
tháng 3 18 2019cn Z. Choicn Huaibei #8Không cóRSD827 995
tháng 3 6 2019cn Q. Tsucn Huaibei #8Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 2 3 2019cn Z. Xiucn Huaibei #8Không cóRSD212 212
tháng 2 3 2019cn Z. Engcn Huaibei #8Không cóRSD91 713
tháng 1 28 2019cn Y. Ou-yangcn Huaibei #8Không cóRSD134 105
tháng 1 27 2019cn Q. Zhengcn Huaibei #8Không cóRSD418 994
tháng 12 8 2018cn H. Engcn Huaibei #8Không cóRSD113 173
tháng 12 7 2018tw D. Shencn Huaibei #8Không cóRSD923 900
tháng 12 7 2018cn T. Mingcn Huaibei #8Không cóRSD923 900
tháng 12 5 2018cn H. Mingxiacn Huaibei #8Không cóRSD1 091 526