Ho Chi Minh City #68 vn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1la Kongsampong Pichit34520001010
2vn Trần Thanh Quang37507261630110
3vn Huỳnh Bình Hòa36505411200113
4vn Nghiêm Hải Hà35454940076
5br Henrique Capucho314002008
6vn Huỳnh Duy Hùng4039014019019
7vn Ninh Quang Thắng2429323314016
8vn Dương Mộng Hoàn2420070017
9ie Connor Carley2518650022
10vn Đặng Văn Hà29131418011
11vn Mai Thuận Hòa2511439118041
12vn Vi Văn An2411200151
13vn Dương Tuấn Chương24830008
14vn Lê Hồng Thịnh246320010
15vn Dương Ðình Nam255614006
16vn Văn Quốc Vũ22501004
17vn Phi Hữu Lương29390101
18vn Đỗ Nguyên Lộc28280005
19vn Trịnh Ðình Kim36210022
20vn Bùi Ðình Kim25150003
21vn Đặng Duy Hùng2170004
22es Herminio Benabe1850003
23vn Đỗ Thanh Tịnh2050000
24vn Trần Hoàng Nam2630000
25vn Thạch Hồng Phát2520000
26vn Quách Nhân Từ2110000
27lr Tutu Maga4000000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.