Thành Phố Cao Bằng #7
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Tuổi | Đội | MP | A | 0 | Thẻ* | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Phương | 35 | 520 | 20 | 80 | 0 | 126 | |
2 | Phạm Thiên Bửu | 37 | 511 | 3 | 0 | 0 | 39 | |
3 | Thang Xuân Sơn | 37 | 508 | 35 | 133 | 0 | 169 | |
4 | Vương Hải Ðăng | 36 | 497 | 12 | 68 | 0 | 129 | |
5 | Võ Khánh Minh | 36 | 497 | 3 | 1 | 0 | 80 | |
6 | Rithisak Siwotha | 38 | 494 | 3 | 0 | 0 | 40 | |
7 | Từ Quốc Vũ | 24 | 384 | 309 | 15 | 0 | 20 | |
8 | Vương Thường Kiệt | 24 | 149 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
9 | Nguyễn Khai Minh | 24 | 132 | 4 | 0 | 0 | 20 | |
10 | Triệu Minh Thuận | 23 | 127 | 10 | 1 | 0 | 8 | |
11 | Nguyễn Giang | 26 | 125 | 0 | 6 | 0 | 22 | |
12 | Lư Trung | 23 | 73 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
13 | Nguyễn Tân Phước | 22 | 55 | 0 | 1 | 0 | 10 | |
14 | Nguyễn Trường Vinh | 22 | 44 | 1 | 1 | 0 | 6 | |
15 | Trần Hùng Sơn | 20 | 41 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
16 | Thai Chea | 18 | 40 | 1 | 0 | 0 | 5 | |
17 | Chhan Toan | 23 | Nha Trang #22 | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Vũ Ðông Nguyên | 18 | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
19 | Nguyễn Tường | 25 | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
20 | Bùi Tường Lâm | 20 | 30 | 1 | 0 | 0 | 11 | |
21 | Hồ Khánh Huy | 18 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Hoàng Gia Uy | 28 | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
23 | Đàm Duy | 29 | 25 | 1 | 1 | 0 | 2 | |
24 | Phạm Thanh Thế | 18 | 23 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
25 | Phó Minh Quang | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
26 | Dương Gia Phong | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
27 | Vi Thế An | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
28 | Nguyễn Tấn Trình | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 |
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.