Ho Chi Minh City #69 vn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1vn Trương Bá Cường3655160060
2vn Diệp Thông3652821540106
3vn Hồ Thụy Miên334381008013
4vn Dương Việt An3241062053
5vn Dương Dũng Trí32348614077
6vn Nguyễn Mộng Giác37306415041
7vn Lư Thượng Thuật26219291020
8vn Dương Kim Long2818470015
9vn Dương Ðức Trí2716006018
10vn Ngô Sơn2611703018
11kh Keo Siv1910087803
12vn Vũ Khánh Hoàng249320011
13vn Mai Khắc Anh26870070
14vn Nguyễn Việt Long37632665021
15vn Hồ Minh Kỳ23521004
16ph Joselito Huey20ph Garfman FC370002
17vn Nghiêm Xuân Bình17vn Cửu Long35921011
18vn Đoàn Nhật Hoàng18200002
19vn Phó Hữu Bình21193002
20vn Hà Quang Tài26160001
21vn Trần Hoàng Quân25152004
22vn Từ Hải Giang3590010
23vn Lâm Thế Lực2370000
24vn Hồ Ân Thiện1930001
25vn Dương Sĩ Hùng2320000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.