Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Taipei #31
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Siu-chung Bai
34
505
563
42
0
45
2
Xing-li Hao
33
500
6
0
0
19
3
Buk-Yeung Fe
31
466
6
1
0
39
4
Ling-kung Yi
33
443
56
247
0
150
5
Mushanokoji Ibu
36
443
32
189
0
176
6
Wan-ling Hou
32
431
10
73
0
109
7
Jian-ying Chien
31
429
10
3
0
52
8
Chong-yee Ziyi
28
350
9
2
0
20
9
Min-zhong Kong
30
253
65
9
0
13
10
Wan-hua Ma
32
206
1
10
0
36
11
Yung-Ho Chang
27
197
223
18
0
9
12
Zheng-ze Cui
24
195
0
0
19
0
13
Kong Toy
32
189
0
9
0
25
14
Ho Dee
28
136
6
0
0
11
15
Po-sin Man
35
96
15
0
0
2
16
Bang Bai
35
88
47
74
0
8
17
Yu-wei Tan
25
73
5
0
0
2
18
See-tong Hong
32
66
0
0
15
0
19
Feng Lai
33
56
0
0
0
15
20
Namgyal Chencho
31
AC Sainty
38
0
0
0
1
21
Quiang Ow
24
北京理工大学
37
27
1
0
4
22
Wesley Bloxsom
30
Ho Chi Minh City #18
37
0
0
7
1
23
Domingos Madeira
34
FC Tilburg #2
37
1
0
0
0
24
Liangde Au
26
Abidjan #6
36
0
0
0
0
25
Fook Yao
33
Sportivo Malcorra
35
13
40
0
9
26
Kong Tsu
34
35
0
0
0
1
27
Hoo-gwo Chao
36
35
0
0
0
3
28
Chiah-jen Shao
28
FC Luoyang #2
34
1
0
0
0
29
Ho Cheung
32
30
1
0
0
5
30
Kyu-Hyuk Yeon
42
29
3
14
0
7
31
Fu Tan
33
28
0
0
0
1
32
Ban Lew
39
27
25
1
0
0
33
Wok-Soon Baik
37
26
1
0
0
2
34
Bin Ho
24
23
0
0
0
4
35
Bin-ying Chio
39
22
3
0
0
0
36
Chia-liang Chen
24
19
0
0
0
1
37
Zhao-dao Hua
34
15
0
0
0
4
38
Zhao-jun Liu
23
14
0
0
0
0
39
Jin-song Fong
35
12
0
0
0
3
40
Lien-ying Xun
34
12
1
0
0
2
41
Xie-li Ba
39
10
0
3
0
3
42
Hongwu Ngui
24
7
0
0
0
0
43
Hang-ki Dee
28
6
0
0
0
2
44
Nahuel Gurrutxaga
21
5
0
0
1
0
45
Qin-shu Tsai
35
3
0
0
0
1
46
Gang-sheng Jin
41
3
1
0
0
0
47
Tin-jong Liu
27
2
0
0
0
0
48
Lao Hsaio
28
2
0
0
0
0
49
Nobuhiko Shiate
31
2
0
0
0
0
50
Chua-kah Dun
31
2
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games