Qerret al

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1al Arsim Dibra3551470029
2al Jahja Siliqi33327155293081
3al Muhamed Xhumba30293619049
4lk Rayyam Naimish222102602203
5al Nizi Toptani3418220023
6al Afrim Avdijaj27154316029
7al Amir Maxharraj2315110027
8al Bashkim Bushaj2412840016
9gr Paraskevas Gentsoglou2712027023
10al Mustafa Metarapi2410910020
11al Daut Kula229510032
12eng Gregory Shuker228111014
13al Ramiz Hysi236600016
14gr Filippos Koundouriotis303757201
15it Pino Borriero26gr Tofu trio360001
16al Mihàil Meidani23241008
17al Toni Meshkalla26200000
18al Valbonë Logoreci24132004
19al Ndrèu Corbajram19130004
20cn Siu-chung Hsi191171802
21ng Oumar Ofonagora2370001

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.