Phan Rang-Tháp Chàm #4
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Tuổi | Đội | MP | A | 0 | Thẻ* | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Dũng Trí | 27 | 135 | 1 | 0 | 0 | 10 | |
2 | Vương Bách Du | 28 | 131 | 83 | 6 | 0 | 6 | |
3 | Enric Garnica | 29 | 130 | 1 | 0 | 0 | 9 | |
4 | Trần Ðức Trí | 27 | 130 | 5 | 0 | 0 | 14 | |
5 | Phó Tấn Tài | 25 | 130 | 61 | 9 | 0 | 6 | |
6 | Nguyễn Tuấn Long | 25 | 126 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
7 | Mạc Trung Nghĩa | 29 | 117 | 17 | 34 | 0 | 38 | |
8 | Đàm Kiến Bình | 31 | 115 | 4 | 21 | 0 | 37 | |
9 | Dương Sơn Giang | 25 | 113 | 2 | 0 | 0 | 12 | |
10 | Đỗ Minh Hưng | 26 | 109 | 2 | 8 | 0 | 6 | |
11 | Dương Thông Tuệ | 31 | 102 | 2 | 7 | 0 | 19 | |
12 | Nguyễn Thanh Thiên | 28 | 95 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
13 | Doãn Hiếu Học | 24 | 94 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Nguyễn Vĩnh | 26 | 91 | 1 | 2 | 0 | 22 | |
15 | Altay Uras | 28 | 90 | 6 | 37 | 0 | 22 | |
16 | Đỗ Duy Luận | 25 | 41 | 1 | 1 | 0 | 8 | |
17 | Diệp Khải Tuấn | 25 | 20 | 5 | 1 | 0 | 1 | |
18 | Phạm An Nam | 24 | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
19 | Trần Bình Hòa | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Lập Thành | 24 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.