Thành Phố Ninh Bình #5
Cầu thủ
Cầu thủ | Tuổi | Vị trí | Giá trị | MP | A | 0 | S | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thái Tân | 24 | Thủ môn(T/G/P) | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | |||
Dương Trường Phúc | 24 | Thủ môn(T/G/P) | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | |||
Lâm Gia Hùng | 24 | Thủ môn(P) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Hà Trung Chuyên | 31 | Hậu vệ(T/G/P) | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Lương Khánh Hải | 28 | Hậu vệ(T/G) | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||
Phùng Thanh Thế | 31 | Hậu vệ(P) | 35 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | ||
Dương Yên Bằng | 27 | Hậu vệ(P) | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Triệu Khánh Hải | 26 | Hậu vệ(T/G) | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Lý Văn Du | 19 | Hậu vệ(T/G/P) | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Vi Khởi Phong | 18 | Hậu vệ(T/G/P) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Ditaka Tongproh | 25 | Tiền vệ(T/G/P) | 34 | 14 | 31 | 0 | 9 | 0 | |||
Lữ Tấn Trường (Đang cho mượn) | 17 | Tiền vệ(T/G/P) | 34 | 5 | 33 | 0 | 7 | 0 | |||
Hà Nhật Bảo | 26 | Tiền vệ(T/G) | 35 | 2 | 3 | 0 | 5 | 1 | |||
Hồ Hồng Ðăng | 28 | Tiền vệ(T/G) | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||
Phan Trọng | 28 | Tiền vệ(T/G) | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Trình Quang Thạch | 28 | Tiền vệ(P) | 35 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | |||
Phạm Ðình Cường | 21 | Tiền vệ(T/G/P) | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Nguyễn Trọng Dũng | 27 | Tiền vệ(T) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Nghiêm Chiêu | 18 | Tiền vệ(T/G) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Artem Barabanschikov | 19 | Tiền đạo(T/G/P) | 37 | 58 | 5 | 0 | 2 | 0 | |||
Dương Tâm Bình | 31 | Tiền đạo(T/G/P) | 37 | 44 | 2 | 0 | 2 | 0 | |||
Hồ Khởi Phong | 20 | Tiền đạo(P/G) | 13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Phạm Minh Cảnh | 19 | Tiền đạo(T/G/P) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |