Dương Đông #4
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Tuổi | Đội | MP | A | 0 | Thẻ* | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phi Hùng | 25 | 126 | 0 | 0 | 31 | 0 | |
2 | Nguyễn Dương Khánh | 28 | 124 | 68 | 6 | 0 | 7 | |
3 | Văn Gia Nghị | 23 | 123 | 32 | 6 | 0 | 5 | |
4 | Từ Yên Bằng | 28 | 115 | 17 | 22 | 0 | 14 | |
5 | Lữ Quang Hà | 30 | 114 | 5 | 0 | 0 | 16 | |
6 | Bùi Bảo Long | 29 | 111 | 1 | 0 | 0 | 10 | |
7 | Mai Quang Khanh | 23 | 109 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
8 | Mai Ðạt Hòa | 30 | 108 | 3 | 13 | 0 | 22 | |
9 | Đặng Khắc Anh | 28 | 105 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
10 | Vương Thuận Hòa | 29 | 104 | 2 | 7 | 0 | 14 | |
11 | Vi Quang Hưng | 30 | 103 | 4 | 24 | 0 | 20 | |
12 | Phạm Việt Nhân | 25 | 99 | 4 | 11 | 0 | 21 | |
13 | Bùi Việt Huy | 23 | 92 | 0 | 0 | 23 | 0 | |
14 | Ninh Quốc Hưng | 24 | 52 | 1 | 0 | 0 | 7 | |
15 | Nguyễn Hoàng Khôi | 25 | 42 | 0 | 1 | 0 | 6 | |
16 | Nguyễn Hoàng Khôi | 23 | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
17 | Dương Đình | 25 | 19 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
18 | Phạm Quang Lâm | 25 | 12 | 0 | 0 | 0 | 4 | |
19 | Dương Thanh Tú | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
20 | Phó Hiếu Lễ | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.