Dublin #28 ie

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1as Ulka Barunoma281410201
2de Özhan Ilker23141002
3ie Finbar Lynch21140001
4ie Oliver Hackett28140020
5ie Pat O'Brien241413301
6ie Cillian Hobbs25142202
7ie Oisin Farren20132000
8gib Eduardo Vilaça15gib Girbraltar Town1321306
9ie Carl Murray27120105
10ie Trevor Corey26110000
11ie Eamon Clancy28100000
12ie Mal Doyle24100101
13ie Eoin Cody2570001
14ky Matt Garlic2660000
15ie Donal Hobbs2350000
16ie Fergal Kearney2750000
17ie Artie Brady2440000
18ie Harold McKenna2320000
19ie Wilf Donegan2610000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.