Dublin #28 ie

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ie Finbar Lynch21371001
2ie Pat O'Brien253735602
3as Ulka Barunoma283626302
4ie Oliver Hackett28350070
5de Özhan Ilker23341003
6gib Eduardo Vilaça16gib Girbraltar Town34937011
7ie Eamon Clancy28330001
8ie Mal Doyle25302802
9ie Carl Murray282904012
10ie Oisin Farren20293003
11ie Cillian Hobbs26273305
12ie Trevor Corey26250002
13ie Eoin Cody25230102
14ie Donal Hobbs23200003
15fo Kent Helveg20190040
16ky Matt Garlic26100001
17ie Artie Brady2470001
18ie Fergal Kearney2770001
19ro Ionică Curcă2550003
20ie Wilf Donegan2753000
21ie Harold McKenna2330000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.