Ichikawa ![Nhật Bản jp](/img/flags/small/JP.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
Ichikawa vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | ? | 80 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Ichikawa đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 79 |
![]() | - | 78 |
![]() | - | 77 |
![]() | - | 76 |
![]() | 1/8 | 75 |
![]() | - | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 17 | 79 |
![]() | 17 | 78 |
![]() | 17 | 77 |
![]() | 17 | 76 |
![]() | 10 | 75 |
![]() | 7 | 74 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 76 |
![]() | - | 75 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
NO FA TANT - OXIGEN mùa 78 | V1 | 78 |
Fields of Dreams mùa 78 | V1 | 78 |