Min ❤ vn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1gt Ion Bandurraga3873681940170
2tr İnanç Güneş36th Bangkok584411900196
3vn Diệp Mạnh Cương 74569001892
4kr Seok-Ju You615484565016
5no Torbjørn Fauskanger8450520031
6tr Amir Okur34ar Estudiantes FC49976023
7vn Võ Văn Uy7747493026
8vn La Trọng Chính 804739244098
9vn Nguyễn Xuân An66464002142
10kr Kyung-Wha Jon6243851170113
11vn Kim Văn Đồng7642130017
12vn Thân Ðức Quảng 8039971700124
13gd Timothy Impetraz7539610015
14ne Eric Boughé7739461420116
15vn Phan Phúc Khang 793792483015
16vn Hoàng Thượng Liệt793762766019
17vn Chym Thời7835980024
18vn Doãn Tài 763577131078
19vn Phan Việt Anh 7135353021
20vn Phan Tuấn Khải7233641175069
21vn Phó Ðắc Cường5933510141082
22ne Obafemi Diaher7333310106085
23sz Dumisani Sephali40ni Caterpillar32700901
24vn Dương Ðức Thành6432700014
25vn Thái Anh Hoàng743274008
26no John Vassbotn753241835010
27kr Myung-Sok Chu5932200120
28vn Ngô Đạt623155133099
29vn Vũ Tuấn Khải6731201116
30vn Nguyễn Trường Phát6630410029
31vn An Hoàng742931763011
32ne Yao Keita6929010019
33ne Sébastien Janvier6028888105
34vn Mạc Ðình Cường68271161090
35ne Gervais Montesquilleu682707730103
36fr Gregory Duvall7726512012015
37in Sriraj Ranjan34263620050
38vn Đàm Dương73263106206
39ne Idrissa Ponce6225710040
40cn Ch'ang-chieh Cheng37mq Golden Star252470038
41ne Jean Marie Ritot72252161071
42vn Ngụy Hoàn Kiếm71237107108
43vn Nguyễn Công Sinh31vn Le Fruit Đồng Nai236160605
44ne Paul-Henri Berard73235941011
45ne Okatakyie Kone612333580101
46vn Đồng Quang Thịnh7123220022
47vn Trương Đoàn77227342043
48ne Murtala Bozza60222247096
49vn Đỗ Chính6922082206
50vn Nguyễn Bách79216348054

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.