Singapore FC #13 sg

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1gu Valentín Calizares6061818217035
2do Émile Lejeune69587140027
3my Absyar Wadihan7357742927015
4sg Pira Ariyanuntaka365401018071
5vn Triệu Giang Lam3453960119021
6kr Wah-Bo Song6452561040
7sg Wiset Nut6651660051
8vn Quản Hồng Nhuận 7549060025
9tr Ömer Ergün76487212057
10vn Vũ Hoài6348591029
11sg Ditaka Praves774617610124
12vn Kim Quảng Thông 73449001052
13vn Phạm Hồng Quý7043160014
14vn Lữ Giang7339925690135
15vn Lữ Thành Ðạt 7239313711013
16my Allam Syukur753886420131
17sg Dok Traivut36378100049
18vn Hán Chí Bảo7536330025
19vn Nguyễn Khải Hòa33349461500132
20vn Chung Trọng Vinh 8134016118014
21ph Ion Racoso8030715008
22vn Lâm Bình Ðịnh7830140179084
23sg Chavalit Srichure27298110029
24es Héctor Anneo2625018045
25kh Nhean Sien7422400360
26sg Anuia Nut6719100220
27pt Nélson Ataíde6417200014
28sg Charoen Thabchumpon2816400131
29la Dương Khuyến Học261570005
30vn Đỗ Chính709569103
31sg Somchai Khuntilanont67900007
32vn Phi Ðức Huy24843380026
33sg Pairat Apichart228302013
34eg Abdul Sobhi257925013
35ge Konstantine Marshania72713910508
36sg Pu Noppachorn26701006
37sg Chakri Chutimant286810502
38sg Baroma Chamlong185520011
39bf Ndiaye Aja625019300
40sg Krita Thanwareth22496501
41sg Sinn Benjawan674100011
42ph Jian-gun Hung24ph Garfman FC3628001
43ph Amancio Tizol67360001
44vn Ninh Nhân Từ 743331606
45ph Don Requina24ph Garfman FC320008
46ph Fernandito De Velonza Jaynario33vn Âm Giới321214012
47ph Basilio Garivay713283506
48br Artur Damasceno753216205
49vn Cao Huân27br Real Belo Horizonte310001
50la Ninh Ðình Nhân75310001

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.