Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Leipzig 23
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Amir Tuncay
80
559
15
0
0
61
2
Janusz Czerner
79
498
128
19
0
13
3
Alex Cauchon
75
449
243
26
0
12
4
Tupia Tau
75
444
0
0
0
19
5
Nicolas Metzler
78
438
21
109
0
147
6
Sam Gardner
33
392
324
15
0
19
7
Frank Grawitz
79
386
5
32
0
98
8
Heinrich Voss
78
367
119
186
0
87
9
Wilfried Theiss
30
358
315
23
0
21
10
Imants Buks
73
346
296
23
0
12
11
Czcibor Marynowski
70
337
4
0
0
20
12
Henry Weiler
79
328
4
22
0
50
13
Paraskevas Fotopoulos
28
313
58
110
0
131
14
Yngve Backvall
28
312
2
0
0
19
15
Chi Gan
32
310
25
108
0
83
16
Pu-la Mengfu
31
308
18
92
0
132
17
Friederich Kepler
29
291
5
0
0
34
18
Zhu-lan Gao
63
285
34
70
0
88
19
Otto Weingartner
35
FC Demoticon
226
9
1
0
26
20
Dino Zinner
80
224
37
5
0
7
21
Fabian Rassinger
72
220
3
5
0
44
22
Herbert Baumgarten
67
209
7
41
0
30
23
Hans Kristian Helgeland
68
204
4
2
0
12
24
Antonín Belanik
70
201
0
0
23
0
25
Szymon Kalina
64
182
25
78
0
63
26
Celso Araújo
25
178
0
0
14
0
27
Axel Arizaleta
67
172
0
0
0
11
28
Michael Rolfes
66
170
5
50
0
50
29
Karl-Heinz Rehberg
74
169
3
2
0
43
30
Kevin Orchowski
66
165
17
0
0
10
31
Xie-li Hsieh
68
159
4
16
0
25
32
Mathias Muhlendorf
23
156
4
19
0
80
33
Gerhard Heinen
24
152
1
0
0
38
34
Bryan Markle
68
148
3
0
0
0
35
Mariusz Kwapisz
26
147
1
21
0
57
36
Daumants Skrabulis
68
147
18
33
0
5
37
Fritz Casters
23
146
57
6
0
9
38
Austris Renkulis
68
146
0
0
0
9
39
Reinhold Blume
22
140
2
1
0
34
40
Adam Kędra
66
137
0
0
18
0
41
Leo Hoern
23
133
2
18
0
47
42
Clavet Detchenique
65
126
0
0
42
0
43
Dame Zajkovski
32
FC Bridgetown #20
110
3
23
0
35
44
Philip Tellenbach
62
109
4
1
0
2
45
Joseph Braun
29
FC Bender #10
106
3
0
0
21
46
Radzim Kapuścik
72
103
118
7
0
3
47
Philip Heichel
22
87
27
0
0
7
48
Rufus Kojder
21
77
2
0
0
39
49
Dennis Paschke
33
FC Levice #2
75
0
14
0
29
50
Hermann Muench
70
74
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games