London United #14 eng

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 29 2020eng W. Trundleeng London United #14Không cóRSD1 116 665
tháng 8 26 2020eng R. Ściboreng London United #14dk Ønslev FCRSD4 958 587
tháng 7 26 2020pl J. Frańczakeng London United #14Không cóRSD1 203 194
tháng 6 28 2020eng R. Ściborao Arneiro Lovers FCeng London United #14RSD7 084 192
tháng 3 18 2020sb T. Latueng London United #14Không cóRSD1 486 423
tháng 12 5 2019wal L. Sweetapplewal Garfield Tigerseng London United #14 (Đang cho mượn)(RSD231 810)
tháng 9 18 2019eng C. Gilmoreeng London United #14Không cóRSD1 486 423
tháng 7 29 2019eng C. Greeneeng London United #14Không cóRSD97 798
tháng 4 16 2019pl F. Bednarekeng London United #14Không cóRSD1 588 903
tháng 4 15 2019eng I. Cartereng London United #14Không cóRSD22 707
tháng 11 10 2018tw Z. Thianeng London United #14Không cóRSD1 588 903
tháng 8 22 2018eng T. Losheng Canvey Islandeng London United #14RSD1 244 324
tháng 7 30 2018ai A. Crillyeng London United #14Không cóRSD1 806 293
tháng 7 29 2018es A. Morenoeng London United #14Không cóRSD7 790 293
tháng 7 19 2018jp M. Uchidaeng London United #14Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 7 19 2018cn H. Xineng London United #14Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 7 19 2018cn Z. Leeeng London United #14Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 7 13 2018jp M. Uchidacn FC Nanchang #3eng London United #14Di chuyển với người quản lý
tháng 7 13 2018cn H. Xincn FC Nanchang #3eng London United #14Di chuyển với người quản lý
tháng 7 13 2018cn Z. Leecn FC Nanchang #3eng London United #14Di chuyển với người quản lý
tháng 7 7 2018vn N. Ðình Toàneng London United #14lv FK Baltie VilkiRSD1 877 199
tháng 7 5 2018hr A. Škvorceng Clevedon Unitedeng London United #14RSD13 885 538
tháng 7 4 2018eng C. Thaxtereng London United #14eng Exeter City #5RSD14 250 000
tháng 7 2 2018es A. Morenoeng Sunderland Thugs!eng London United #14RSD13 977 494
tháng 7 1 2018eng J. Vandyneeng London United #14tr MKE AnkaragücüRSD5 200 000