FC Dakar #2 sn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 27 2023sn O. Odoompl LKS Niewiemsn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD21 918)
tháng 5 4 2023sn A. Senuesn AC Paduriceasn FC Dakar #2RSD372 568
tháng 3 15 2023gn P. Montcharlesgn QiangSheng Groupsn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD247 181)
tháng 10 14 2022gn S. Ofonagoragn QiangSheng Groupsn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD208 865)
tháng 8 24 2022gn H. Diagnegn QiangSheng Groupsn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD132 170)
tháng 7 2 2022gn R. Ephrussicn 强强强强强sn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD1 135 194)
tháng 7 16 2020sn F. Mezusn FC Dakar #2br Feira de Santana #2Di chuyển với người quản lý
tháng 7 2 2020dj D. Nduriasn FC Dakar #2bh Al-Hadd #3RSD225 588
tháng 6 29 2020sn G. Broussardsn FC Grand Dakarsn FC Dakar #2RSD1 163 665
tháng 6 29 2020de J. Delbrückde FC Euskirchensn FC Dakar #2RSD1 982 711
tháng 6 29 2020za Z. Burbridgeza FC Sowetosn FC Dakar #2RSD1 406 842
tháng 6 27 2020sn A. Merciesn FC Dakar #2Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 6 6 2020dj D. Nduriadj 'Ali Sabiehsn FC Dakar #2RSD165 890
tháng 6 6 2020sn B. Benthsn FC Dakar #2gn FC Kankan #2RSD1 309 832
tháng 1 3 2020sz T. Chimedzasn FC Dakar #2Không cóRSD1 293 625
tháng 12 6 2019sl A. Akpoviki [ZERO]Hubei Evergrandesn FC Dakar #2 (Đang cho mượn)(RSD507 632)
tháng 12 3 2019sn F. Mezuar Almirante Brown #7sn FC Dakar #2RSD20 645 653
tháng 6 8 2019gh H. Manjaksn FC Dakar #2Không cóRSD1 695 508
tháng 2 22 2019hu M. Szecskősn FC Dakar #2Không cóRSD1 588 903
tháng 12 3 2018sn M. Adelsn FC Dakar #2Không cóRSD1 385 122
tháng 11 10 2018li S. Schneemannsn FC Dakar #2Không cóRSD1 921 312
tháng 10 12 2018sn C. Griscotsn FC Dakar #2Không cóRSD1 716 131
tháng 9 20 2018sn O. Kayoungasn FC Dakar #2ci Divo #5RSD4 148 000
tháng 8 22 2018ne P. Sadamisn FC Dakar #2Không cóRSD7 365 391
tháng 8 21 2018cn J. Kaigesn FC Dakar #2Không cóRSD1 806 293