Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Mashhad #2
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Mark van Liew
68
683
12
44
0
123
2
Atilla Çölasan
71
648
16
2
0
72
3
Narkom Mamedov
72
635
0
0
58
3
4
Taufaahou Kolta
79
607
12
1
0
50
5
Orang Feyz
37
602
8
5
2
59
6
Abtin Hamedzadeh
37
590
23
149
0
130
7
Ata Korkut
74
576
6
0
0
50
8
Eren Guney
76
575
57
307
0
87
9
Ismail Balkan
80
565
243
16
0
35
10
Devon Corden
34
546
9
3
0
32
11
Liad Asheri
64
543
11
0
0
103
12
Said Ferdowsi
70
539
15
34
0
69
13
Agdun Tobelem
35
522
260
19
0
33
14
Varis Taškāns
83
516
26
151
0
184
15
Afshin Nikandish
75
493
3
9
0
98
16
Tirdad Ansari
74
469
9
1
0
83
17
Logan Backer
77
453
336
31
0
15
18
Milad Khalili
72
444
5
21
0
71
19
Kayra Basaran
70
426
127
327
0
150
20
Vince Crimmons
34
424
317
11
0
17
21
Mushtaq Lahyani
72
376
291
17
0
21
22
Jean-Marc Gueron
71
313
313
15
0
9
23
Hayko Alpay
31
311
55
7
0
39
24
Mansoor Hamedzadeh
30
276
5
32
0
48
25
Tabia El Aynaoui
67
270
0
0
0
1
26
Davood Garoussi
29
261
6
59
0
57
27
Arya Amiri
30
207
5
1
0
24
28
Stratos Lysimachos
29
184
0
0
22
0
29
Sait Faik Tarancı
22
182
149
4
0
5
30
Husayn Iranpak
78
180
1
4
0
40
31
Ruhollah Nikzad
73
104
0
0
5
0
32
Behnam Shahroodi
71
96
2
0
0
44
33
Damoon Ghaffari
75
93
1
0
0
22
34
Ali Nargesian
19
57
1
0
0
9
35
Mahbod Madari
24
50
0
3
0
4
36
Varshasb Haqiqatju
23
42
1
0
0
2
37
Muzaffer Sevim
62
37
0
0
1
0
38
Mennac Achema
82
35
1
0
0
2
39
Meqran Merah
74
33
6
18
0
17
40
Wesley Ridgeway
17
Hapoel Tel Aviv
31
0
0
0
4
41
Rafi Gozlan
73
31
2
9
0
20
42
Shahruz Imanian
25
30
0
2
0
4
43
Ibeonukara Abacha Abiola
64
30
32
3
0
1
44
Afellan Chadid
65
28
0
0
7
1
45
Kamal Noorizadeh
73
24
0
0
0
2
46
Kerim Tonga
29
17
0
0
0
0
47
Yalin Tayfur
77
17
9
0
0
0
48
Volkan Rüstü
22
12
0
0
0
0
49
Selçuk Ipekçi
73
11
0
0
0
6
50
Kiarash Hoseinian
35
6
0
0
1
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games