Yatta ![Palestine pal](/img/flags/small/PAL.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
Yatta vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | AQ | 80 |
![]() | ? | 80 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Yatta đã tham gia.
Quốc tế
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai VSL1 | - | 78 |
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | BK | 79 |
![]() | - | 78 |
![]() | 1/8 | 77 |
![]() | TK | 76 |
![]() | 1/8 | 75 |
![]() | AQ | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 11 | 79 |
![]() | 7 | 78 |
![]() | 5 | 77 |
![]() | 8 | 76 |
![]() | 10 | 75 |
![]() | 74 | |
![]() | 3 | 74 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | V1 | 79 |