Djibouti City #10 dj

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 4 2022dj T. Mugemadj Djibouti City #10Không cóRSD85 137
tháng 12 9 2020sa Y. Hapusenebdj Djibouti City #10gr AmaroúsionRSD2 874 330
tháng 12 6 2020er B. Abdelhafizdj Djibouti City #10Không cóRSD1 586 304
tháng 11 25 2020dj F. Taperodj Djibouti City #10Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 11 25 2020dj F. Yamidj Djibouti City #10Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 5 17 2020vi B. Bywoodss FC Juba #3dj Djibouti City #10 (Đang cho mượn)(RSD1 088 001)
tháng 5 17 2020sz M. Waisioss FC Juba #3dj Djibouti City #10 (Đang cho mượn)(RSD1 013 311)
tháng 5 13 2020ad J. Caratacheadj Djibouti City #10Không cóRSD1 091 526
tháng 5 9 2020om M. Sektiouidj Djibouti City #10Không cóRSD1 181 694
tháng 5 9 2020ga J. Njankamg Antsirabedj Djibouti City #10RSD3 092 310
tháng 5 9 2020ae C. Anhurmosedj Djibouti City #10Không cóRSD846 301
tháng 5 8 2020ae Z. Yamu-Nedjehdj Djibouti City #10Không cóRSD1 091 526
tháng 5 8 2020dj D. Zagwedj Djibouti City #10ht Port-au-Prince #5RSD923 901
tháng 5 7 2020bf Y. Mpebabf Legiones Astartesdj Djibouti City #10RSD6 830 000
tháng 5 7 2020ae N. Panebna Windhoek 1983dj Djibouti City #10RSD3 643 325
tháng 4 17 2020bh T. Mahutdj Djibouti City #7dj Djibouti City #10RSD5 064 864
tháng 4 16 2020bg T. Toshevls FC Maseru #3dj Djibouti City #10RSD3 374 730
tháng 4 16 2020lv J. Raugulisao Kalosdj Djibouti City #10RSD3 982 500
tháng 4 15 2020fr R. Carperetdj Djibouti City #10dj Djibouti #23RSD3 335 145
tháng 12 9 2019om S. Shabanaom Bahla'dj Djibouti City #10 (Đang cho mượn)(RSD125 476)
tháng 8 21 2019ae A. Al-Sahhahar San Salvador de Jujuy #3dj Djibouti City #10RSD3 221 473
tháng 7 9 2019bh M. Hekaibls FC Maseru #3dj Djibouti City #10RSD9 886 244
tháng 6 6 2019om T. Abdelhacdj Djibouti City #10Không cóRSD120 121
tháng 5 14 2019er B. Abdelhafizpl FC Szwagrydj Djibouti City #10RSD6 692 340
tháng 5 13 2019ye S. Benasserafnl ⭐ PSV Eindhoven ⭐dj Djibouti City #10 (Đang cho mượn)(RSD175 572)