Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
TSG 91/09 Lützelsachsen
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Egemen Kasaba
60
746
0
0
91
2
2
Hugo Weingertner
61
568
242
17
0
16
3
Jirí Macek
56
552
8
0
0
23
4
Andrej Kovias
56
535
151
17
0
19
5
Kelvin Raffo
67
535
9
6
0
47
6
Barnaba Wołowiec
72
508
40
123
0
117
7
Lukas Lechner
67
506
29
13
0
74
8
Izydor Lenard
70
505
18
67
0
93
9
Dalal Berdugo
63
490
35
166
0
147
10
Harald Guldenschuh
61
488
277
14
0
17
11
Rudolf Feistkorn
64
478
7
6
0
84
12
Jurgen Fuchs
51
470
72
310
0
139
13
Szymon Kalina
64
408
25
84
0
111
14
Donato Idrovo
67
395
0
0
37
0
15
Joshua Schmitt
37
353
16
110
0
21
16
Akis Fousteris
39
Sopron Fc
348
0
0
112
1
17
Tomáš Antolik
47
347
266
9
0
10
18
Wan Ienimea
80
309
6
0
0
29
19
Marco Palmero
72
288
9
1
0
14
20
Thammaraja Thanom
34
FC Pathein
284
2
0
0
4
21
Zdenek Cifka
73
282
193
24
0
11
22
Michal Kriz
69
260
28
4
0
32
23
Emanuel Schmitt
33
255
78
4
0
2
24
Enric Arzaga
30
FC Black Rose
253
195
6
0
2
25
Xiao-mei Chang
38
252
5
0
0
35
26
Antonín Jankulovsky
33
Brave Warriors
249
1
2
0
6
27
Richard Kirchhoff
72
243
77
9
0
20
28
Abelardo Fuertes
28
232
11
114
0
45
29
Maurice Bonnard
28
187
2
1
0
7
30
Willy Goslar
41
186
149
6
0
4
31
Enrico Amberezzio
36
Baicheng
174
165
10
0
2
32
Herbert Goldstein
29
163
138
5
0
0
33
Bogdan Kusy
74
159
3
47
0
42
34
Barry Clark
35
154
2
25
0
36
35
Verners Riževskis
31
ACS Comines
141
0
0
0
6
36
Stephan Stolz
31
Racing Club Haitien
132
1
32
0
23
37
Colin Yoak
26
128
0
0
60
0
38
Hu Gou
75
125
0
0
0
5
39
Arne Trampusch
68
120
0
8
0
25
40
Marc-Antoine Mercatel
65
119
0
0
22
0
41
Bartolomeo Sinatra
27
113
13
46
0
49
42
Kuaku Molemba
77
106
66
74
0
32
43
Preston Stuck
22
101
2
1
0
4
44
Leon Schmitt
26
98
0
13
0
16
45
Jakub Owsianka
71
98
25
2
0
6
46
Ndoro Driver
32
Brave Warriors
97
4
23
0
16
47
Bora Nenadić
38
Trim Tigers
97
0
29
0
24
48
Phạm Thuận
23
92
5
24
0
18
49
Chisulo Chesworth
64
77
19
5
0
0
50
Kutlay Öztorun
68
76
1
11
0
26
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games