Globiki ![Ba Lan pl](/img/flags/small/PL.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
Globiki vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | 16 | 80 |
![]() | - | 80 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Globiki đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 79 |
![]() | - | 78 |
![]() | 1/8 | 77 |
![]() | - | 76 |
![]() | - | 75 |
![]() | - | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 16 | 79 |
![]() | 13 | 78 |
![]() | 77 | |
![]() | 2 | 77 |
![]() | 7 | 76 |
![]() | 8 | 75 |
![]() | 12 | 74 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 79 |
![]() | 1/8 | 78 |
![]() | - | 77 |
![]() | - | 76 |
![]() | 1/8 | 75 |
![]() | - | 74 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Champions League Auckland mùa 78 | V1 | 78 |
Raja Casablanca mùa 74 | V1 | 74 |