Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Katowice #6
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Fryderyk Dycha
68
552
21
125
0
125
2
Wilhelm Sickler
65
527
397
24
0
15
3
Szymon Mularski
70
492
0
0
1
35
4
Sebastian Banaszek
68
457
66
225
0
144
5
Lukáš Výborný
72
445
30
135
0
167
6
Rafał Kuszyński
35
437
5
0
0
80
7
Santiago Acano
71
432
247
19
0
14
8
Fabian Urbanowicz
39
429
2
0
0
86
9
Moktar Hossam
61
425
0
0
93
0
10
Frank Polak
82
403
4
2
0
28
11
Alfred Lücking
79
397
0
0
68
3
12
Dobromił Sapa
76
392
0
0
68
0
13
Benjamin Hunkoos
32
366
51
197
0
18
14
Bazyli Kosmala
79
342
11
7
0
69
15
Jakob Nitze
74
338
11
31
0
48
16
Norbert Wyroba
73
332
12
0
0
21
17
Falk Hessler
80
330
384
15
0
6
18
Atahualpa Sapinoso
34
329
0
0
35
0
19
Marian Wencel
79
301
3
20
0
38
20
Kamil Gaj
30
281
5
0
0
52
21
Wole Abruquah
29
280
238
13
0
29
22
Łukasz Chmurski
32
253
8
0
0
54
23
Ralph Amsler
74
249
112
8
0
9
24
Eric Courcelle
80
225
31
140
0
48
25
Emil Grzeliński
73
190
8
44
0
40
26
Wilfried Breitscheid
27
189
38
120
0
67
27
Rolando Burin
66
160
2
29
0
25
28
Tomisław Kiljan
74
146
192
6
0
3
29
Jaroslav Sronkov
76
110
20
2
0
7
30
Marcel Ślusarczyk
21
106
103
5
0
1
31
Eligiusz Mendyka
27
96
1
4
0
23
32
Joachim Rycharski
25
74
1
0
0
27
33
Tristan Moellendorff
25
74
0
0
8
0
34
Alfred Starościak
22
62
0
1
0
17
35
Alexander Haider
20
59
1
0
0
0
36
Tomasz Łopata
23
58
0
0
0
2
37
Urban Mrówczyński
23
53
1
0
0
9
38
David Kehr
69
50
2
0
0
12
39
Nataniel Ćmiel
67
49
0
0
0
2
40
Otakar Smid
71
49
3
0
0
3
41
Daniel Hyldgaard
24
39
0
0
0
2
42
Vladimir Weinerov
30
33
36
1
0
3
43
Silvio Ruggieri
72
33
18
2
0
2
44
Mervin Nieuwendam
82
32
1
13
0
5
45
Mathias Kotik
33
FC Presov
31
8
8
0
1
46
Radomir Brodecki
59
31
0
0
0
1
47
Daniel Tabard
60
31
6
31
0
8
48
Lars Silde
67
31
0
0
0
1
49
Oliver Silber
29
Sochaczew
30
8
17
0
3
50
Karl-Heinz Fröhlich
34
Xiong Qi
30
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games