Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
11 Estrellas FC
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Tomás Counago
57
701
144
387
0
190
2
Yago Garabito
59
547
10
0
21
16
3
Ramiro Robleda
55
514
0
0
0
42
4
Simón Rangel
61
498
231
25
0
20
5
Antonio Decalle
68
464
13
0
0
28
6
Patricio Beamonde
62
463
15
77
0
128
7
José Luis Dulzaides
70
452
225
21
0
25
8
Benito Hurtarte
70
447
11
0
0
38
9
Octavio Almaraz
59
441
5
1
4
46
10
Leandro Caeiro
76
440
0
0
107
2
11
Álvaro Benedicto
69
440
25
84
0
95
12
Paco Sobalvarro
68
407
21
135
0
147
13
Walter Tricoli
70
390
31
103
0
81
14
Julián Delbusto
38
378
264
14
0
11
15
Miguel Valente
70
373
255
19
0
5
16
Benito Lobera
72
348
8
1
0
27
17
Gaspar Gayo
31
346
328
10
0
13
18
Jesé Quiñones
58
341
5
18
0
112
19
Enzo Lebron
30
334
4
0
0
49
20
Lorenzo Berreyesa
62
313
8
0
0
36
21
Mario Manquillo
31
304
9
99
0
95
22
Juan Carlos Villaran
25
290
23
105
0
56
23
Fanouris Mparmpatouras
74
288
0
0
0
36
24
Raoul Le Roux
65
279
115
11
0
17
25
Cristiano Zagalo
68
277
0
0
58
0
26
Benjamín Zabalaga
58
237
1
5
0
25
27
Eustaquio Costales
28
231
9
0
0
26
28
Markel Fuentelzas
28
220
0
0
43
2
29
Tiberio Novian
28
218
5
60
0
62
30
José Manuel Moneo
28
211
105
9
0
3
31
Claudio Olbes
25
204
1
34
0
60
32
Ángelo Peyro
30
199
72
4
0
6
33
Kumai Afaeaki
74
197
10
46
0
46
34
Arsenio Estenaga
32
FC Sumen 1975
191
10
2
0
37
35
Eloy Pacin
23
184
11
1
0
43
36
Gareth Cypher
77
180
0
0
0
3
37
Javier Juan Cañoso
28
158
5
0
0
52
38
Dani Zabeta
25
156
0
0
35
0
39
Ariel Osede
35
Los Ángeles
150
3
1
0
25
40
Pedro Villanveva
25
146
3
21
0
56
41
Leonel Quatrocchi
60
145
1
0
0
28
42
Óliver Molino
33
143
9
44
0
49
43
Alfonso Sonabria
46
142
0
2
0
26
44
Aniceto Lizarraga
22
131
4
0
0
28
45
Rodrigo Solera
26
130
4
19
0
56
46
Agustí Gochicoa
29
124
5
30
0
29
47
Lucas Cainzos
21
122
1
16
0
27
48
Alexander Bolivar
28
119
4
26
0
30
49
Roberto Riegos
32
Jaén #2
116
5
27
0
44
50
Roy Troya
29
111
41
1
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games