FK Raseiniai lt

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 18 2023lt V. Syukaevlt FK RaseiniaiKhông cóRSD22 830
tháng 8 18 2023lv H. Smilškalnslv Taurupes Dusmīgie Bebrilt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD229 959)
tháng 6 25 2023lt S. Kalninislt FK RaseiniaiKhông cóRSD33 959
tháng 6 3 2023lv L. Mežiņšlv AC Sedalt FK RaseiniaiRSD28 012 723
tháng 5 11 2023by S. Lenskyci Earthmountainlt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD395 001)
tháng 5 6 2023lv M. Sprukstiņšbe krc young boyslt FK RaseiniaiRSD1 431 238
tháng 1 22 2023ua D. Davydovlt FK RaseiniaiKhông cóRSD70 124
tháng 1 22 2023md L. Matiyasevichmd FC Arges Dacia Pitestilt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD292 502)
tháng 11 29 2022lt E. Angrabaitislt FK RaseiniaiKhông cóRSD22 762
tháng 11 28 2022ua I. Naiditschlt FK RaseiniaiKhông cóRSD43 438
tháng 5 14 2021ad L. Lamonthu FC Mezőgecselt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD1 144 193)
tháng 5 10 2021nl T. Hoppenlt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 375 078
tháng 5 9 2021cn J. Mengfucn 大大大东北lt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD893 784)
tháng 2 19 2021lt I. Latožalt FK RaseiniaiKhông cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 1 31 2021lv R. Meirislv FC BSKlt FK Raseiniai (Đang cho mượn)(RSD752 939)
tháng 4 15 2020lv J. Grišānslt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 116 665
tháng 2 25 2020by M. Danilyuklv FC Daugavgrīvalt FK RaseiniaiRSD3 078 221
tháng 2 24 2020so K. Aredalt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 033 983
tháng 2 23 2020lv D. Sīkmanislt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 116 665
tháng 12 10 2019ua Y. Arzasovai FC Island Harbour #2lt FK RaseiniaiRSD2 399 790
tháng 9 20 2019lv G. Atsperelt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 116 665
tháng 6 6 2019lv I. Misiņšlt FK RaseiniaiKhông cóRSD509 171
tháng 5 10 2019nl T. Hoppenlv FC Jekabpils #21lt FK RaseiniaiRSD12 370 526
tháng 4 17 2019lv R. Judickislt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 116 665
tháng 4 16 2019lv R. Aurēnslt FK RaseiniaiKhông cóRSD1 116 665